RTX 4000 SFF Ada Generation vs GeForce RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 5090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 SFF Ada Generation
2023
20 GB GDDR6, 70 Watt
50.79

RTX 5090 vượt qua RTX 4000 SFF Ada Generation với mức ấn tượng là 97% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất571
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu11.22
Hiệu quả năng lượng51.3112.30
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD104GB202
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng614421760
Tần số nhân720 MHz2017 MHz
Tần số Boost1560 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million92,200 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture299.51,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.17 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs80176
TMUs192680
Tensor Cores192680
Ray Tracing Cores48170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài168 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa20 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ280.0 GB/s1.79 TB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.910.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4000 SFF Ada Generation 50.79
RTX 5090 100.00
+96.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 SFF Ada Generation 20291
RTX 5090 40024
+97.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 4000 SFF Ada Generation và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
−98.3%
238
+98.3%
1440p100−110
−102%
202
+102%
4K75−80
−109%
157
+109%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.40
1440pkhông có dữ liệu9.90
4Kkhông có dữ liệu12.73

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 250−260
+0%
250−260
+0%
Hogwarts Legacy 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 250−260
+0%
250−260
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 260−270
+0%
260−270
+0%
Hogwarts Legacy 160−170
+0%
160−170
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 650−700
+0%
650−700
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 250−260
+0%
250−260
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 260−270
+0%
260−270
+0%
Grand Theft Auto V 170−180
+0%
170−180
+0%
Hogwarts Legacy 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 69
+0%
69
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 400−450
+0%
400−450
+0%
Valorant 650−700
+0%
650−700
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 250−260
+0%
250−260
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Hogwarts Legacy 166
+0%
166
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 358
+0%
358
+0%
Valorant 650−700
+0%
650−700
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 202
+0%
202
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 150−160
+0%
150−160
+0%
Far Cry 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Hogwarts Legacy 160
+0%
160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 327
+0%
327
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 87
+0%
87
+0%
Grand Theft Auto V 180−190
+0%
180−190
+0%
Hogwarts Legacy 136
+0%
136
+0%
Metro Exodus 167
+0%
167
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 386
+0%
386
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Hogwarts Legacy 102
+0%
102
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 4000 SFF Ada Generation và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 98% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 102% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 109% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.79 100.00
Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 20 GB 32 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 575 Watt

RTX 4000 SFF Ada Generation có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 721.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 96.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn RTX 4000 SFF Ada Generation trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 4000 SFF Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 54 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 SFF Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2439 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 4000 SFF Ada Generation hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.