RTX 4000 Ada Generation vs Radeon RX 9070 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 4000 Ada Generation và Radeon RX 9070 GRE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 Ada Generation
2023
20 GB GDDR6, 130 Watt
56.08
+15.9%

RTX 4000 Ada Generation vượt qua RX 9070 GRE với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 4000 Ada Generation và Radeon RX 9070 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4372
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu48.50
Hiệu quả năng lượng32.7016.68
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD104Navi 48
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 5 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 4000 Ada Generation và Radeon RX 9070 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 4000 Ada Generation và Radeon RX 9070 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61443072
Tần số nhân1500 MHz1420 MHz
Tần số Boost2175 MHz2790 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million53,900 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture417.6535.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động26.73 TFLOPS34.28 TFLOPS
ROPs6496
TMUs192192
Tensor Cores19296
Ray Tracing Cores4848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 4000 Ada Generation và Radeon RX 9070 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài245 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 4000 Ada Generation và Radeon RX 9070 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa20 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ360.0 GB/s432.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 4000 Ada Generation và Radeon RX 9070 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 4000 Ada Generation và Radeon RX 9070 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 4000 Ada Generation và Radeon RX 9070 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4000 Ada Generation 56.08
+15.9%
RX 9070 GRE 48.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 Ada Generation 23760
+15.9%
RX 9070 GRE 20506

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 4000 Ada Generation và Radeon RX 9070 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.08 48.40
Mức độ mới 9 Tháng 8 2023 8 Tháng 5 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 20 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 220 Watt

RTX 4000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.9%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 66.7% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 69.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070 GRE: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon RX 9070 GRE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 4000 Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 9070 GRE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation
AMD Radeon RX 9070 GRE
Radeon RX 9070 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 61 phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 49 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 4000 Ada Generation hoặc Radeon RX 9070 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.