Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS vs Radeon RX 550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 550, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
2023
40 Watt
10.47
+55.3%

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS vượt qua RX 550 với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất458591
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.92
Hiệu quả năng lượng18.539.54
Kiến trúckhông có dữ liệuGCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuLexa
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)20 Tháng 4 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536512
Tần số nhânkhông có dữ liệu1100 MHz
Tần số Boost1500 MHz1183 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,200 million
Quy trình công nghệ4 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu37.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.211 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớ8448 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+66.7%
21−24
−66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.76

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 27
+68.8%
16−18
−68.8%
Counter-Strike 2 50−55
+80%
30−33
−80%
Cyberpunk 2077 21−24
+75%
12−14
−75%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 22
+57.1%
14−16
−57.1%
Battlefield 5 40−45
+63%
27−30
−63%
Counter-Strike 2 50−55
+80%
30−33
−80%
Cyberpunk 2077 21−24
+75%
12−14
−75%
Far Cry 5 31
+72.2%
18−20
−72.2%
Fortnite 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
Forza Horizon 4 40−45
+63%
27−30
−63%
Forza Horizon 5 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Valorant 95−100
+58.3%
60−65
−58.3%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 19
+58.3%
12−14
−58.3%
Battlefield 5 40−45
+63%
27−30
−63%
Counter-Strike 2 50−55
+80%
30−33
−80%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+58.9%
95−100
−58.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+75%
12−14
−75%
Far Cry 5 30
+66.7%
18−20
−66.7%
Fortnite 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
Forza Horizon 4 40−45
+63%
27−30
−63%
Forza Horizon 5 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Grand Theft Auto V 36
+71.4%
21−24
−71.4%
Metro Exodus 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+70.8%
24−27
−70.8%
Valorant 95−100
+58.3%
60−65
−58.3%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 19
+58.3%
12−14
−58.3%
Battlefield 5 40−45
+63%
27−30
−63%
Cyberpunk 2077 21−24
+75%
12−14
−75%
Far Cry 5 27
+68.8%
16−18
−68.8%
Forza Horizon 4 40−45
+63%
27−30
−63%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+57.1%
14−16
−57.1%
Valorant 95−100
+58.3%
60−65
−58.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+80%
10−11
−80%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+71.1%
45−50
−71.1%
Grand Theft Auto V 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Metro Exodus 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Valorant 110−120
+60%
70−75
−60%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Battlefield 5 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 21−24
+75%
12−14
−75%
Forza Horizon 4 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+75%
12−14
−75%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 21−24
+75%
12−14
−75%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 50−55
+76.7%
30−33
−76.7%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 3−4
+200%
1−2
−200%
Battlefield 5 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 16−18
+70%
10−11
−70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+80%
5−6
−80%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

Vậy Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và RX 550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.47 6.74
Mức độ mới 26 Tháng 10 2023 20 Tháng 4 2017
Quy trình công nghệ 4 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 50 Watt

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.3%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 550 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 16 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 7311 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS hoặc Radeon RX 550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.