Qualcomm Adreno 680 vs GeForce RTX 5090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 5090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm Adreno 680
2018
7 Watt
1.92

RTX 5090 D vượt qua Qualcomm Adreno 680 với mức trọn vẹn là 5108% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8701
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.8813.88
Kiến trúckhông có dữ liệuBlackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu21760
Tần số nhânkhông có dữ liệu2017 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu92,200 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu104.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu32 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu512 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 5090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm Adreno 680 1.92
RTX 5090 D 100.00
+5108%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Qualcomm Adreno 680 857
RTX 5090 D 45947
+5261%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 5090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 5−6
−5100%
260−270
+5100%
Counter-Strike 2 8−9
−4900%
400−450
+4900%
Cyberpunk 2077 5−6
−5100%
260−270
+5100%
Atomic Heart 5−6
−5100%
260−270
+5100%
Battlefield 5 6−7
−4900%
300−310
+4900%
Counter-Strike 2 8−9
−4900%
400−450
+4900%
Cyberpunk 2077 5−6
−5100%
260−270
+5100%
Far Cry 5 3−4
−4900%
150−160
+4900%
Fortnite 9−10
−4900%
450−500
+4900%
Forza Horizon 4 10−12
−4900%
550−600
+4900%
Forza Horizon 5 2−3
−4900%
100−105
+4900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−4900%
550−600
+4900%
Valorant 40−45
−5025%
2050−2100
+5025%
Atomic Heart 5−6
−5100%
260−270
+5100%
Battlefield 5 6−7
−4900%
300−310
+4900%
Counter-Strike 2 8−9
−4900%
400−450
+4900%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−5019%
2150−2200
+5019%
Cyberpunk 2077 5−6
−5100%
260−270
+5100%
Dota 2 21−24
−4900%
1150−1200
+4900%
Far Cry 5 3−4
−4900%
150−160
+4900%
Fortnite 9−10
−4900%
450−500
+4900%
Forza Horizon 4 10−12
−4900%
550−600
+4900%
Forza Horizon 5 2−3
−4900%
100−105
+4900%
Grand Theft Auto V 4−5
−4900%
200−210
+4900%
Metro Exodus 3−4
−4900%
150−160
+4900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−4900%
550−600
+4900%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−4900%
350−400
+4900%
Valorant 40−45
−5025%
2050−2100
+5025%
Battlefield 5 6−7
−4900%
300−310
+4900%
Counter-Strike 2 8−9
−4900%
400−450
+4900%
Cyberpunk 2077 5−6
−5100%
260−270
+5100%
Dota 2 21−24
−4900%
1150−1200
+4900%
Far Cry 5 3−4
−4900%
150−160
+4900%
Forza Horizon 4 10−12
−4900%
550−600
+4900%
Forza Horizon 5 2−3
−4900%
100−105
+4900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−4900%
550−600
+4900%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−4900%
350−400
+4900%
Valorant 40−45
−5025%
2050−2100
+5025%
Fortnite 9−10
−4900%
450−500
+4900%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−4900%
750−800
+4900%
Grand Theft Auto V 1−2
−4900%
50−55
+4900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−4900%
750−800
+4900%
Valorant 16−18
−4900%
850−900
+4900%
Counter-Strike 2 2−3
−4900%
100−105
+4900%
Cyberpunk 2077 1−2
−4900%
50−55
+4900%
Far Cry 5 3−4
−4900%
150−160
+4900%
Forza Horizon 4 5−6
−5100%
260−270
+5100%
Forza Horizon 5 1−2
−4900%
50−55
+4900%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−4900%
200−210
+4900%
Fortnite 4−5
−4900%
200−210
+4900%
Atomic Heart 2−3
−4900%
100−105
+4900%
Grand Theft Auto V 14−16
−4900%
750−800
+4900%
Valorant 10−12
−4900%
550−600
+4900%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 5−6
−5100%
260−270
+5100%
Far Cry 5 2−3
−4900%
100−105
+4900%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−4900%
150−160
+4900%
Fortnite 3−4
−4900%
150−160
+4900%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.92 100.00
Mức độ mới 6 Tháng 12 2018 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 575 Watt

Qualcomm Adreno 680 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8114.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: hiệu năng cao hơn 5108.3%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 680 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm Adreno 680 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 680
Adreno 680
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
38 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
49 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm Adreno 680 hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.