Quadro T500 Mobile vs RTX A2000 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T500 Mobile và RTX A2000 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T500 Mobile
2020
2 GB GDDR6, 18 Watt
7.75

RTX A2000 12 GB vượt qua T500 Mobile với mức trọn vẹn là 296% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T500 Mobile và RTX A2000 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất496144
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu97.84
Hiệu quả năng lượng34.3034.93
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117GA106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T500 Mobile và RTX A2000 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T500 Mobile và RTX A2000 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8963328
Tần số nhân1365 MHz562 MHz
Tần số Boost1695 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million12,000 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture94.92124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.037 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs3248
TMUs56104
Tensor Coreskhông có dữ liệu104
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu26

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T500 Mobile và RTX A2000 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T500 Mobile và RTX A2000 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T500 Mobile và RTX A2000 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T500 Mobile và RTX A2000 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.58.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T500 Mobile và RTX A2000 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
−289%
140−150
+289%
1440p15
−267%
55−60
+267%
4K17
−282%
65−70
+282%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.21
1440pkhông có dữ liệu8.16
4Kkhông có dữ liệu6.91

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−278%
140−150
+278%
Far Cry 5 30
−267%
110−120
+267%
Fortnite 50−55
−292%
200−210
+292%
Forza Horizon 4 35−40
−278%
140−150
+278%
Forza Horizon 5 24−27
−280%
95−100
+280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−267%
110−120
+267%
Valorant 80−85
−257%
300−310
+257%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
−278%
140−150
+278%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−282%
500−550
+282%
Dota 2 90
−289%
350−400
+289%
Far Cry 5 28
−293%
110−120
+293%
Fortnite 50−55
−292%
200−210
+292%
Forza Horizon 4 35−40
−278%
140−150
+278%
Forza Horizon 5 24−27
−280%
95−100
+280%
Grand Theft Auto V 31
−287%
120−130
+287%
Metro Exodus 16−18
−282%
65−70
+282%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−267%
110−120
+267%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−293%
110−120
+293%
Valorant 80−85
−257%
300−310
+257%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−278%
140−150
+278%
Dota 2 75
−287%
290−300
+287%
Far Cry 5 27
−270%
100−105
+270%
Forza Horizon 4 35−40
−278%
140−150
+278%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−267%
110−120
+267%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−295%
75−80
+295%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
−292%
200−210
+292%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−285%
250−260
+285%
Grand Theft Auto V 13
−285%
50−55
+285%
Metro Exodus 9−10
−289%
35−40
+289%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−285%
50−55
+285%
Valorant 95−100
−268%
350−400
+268%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−295%
75−80
+295%
Far Cry 5 16−18
−282%
65−70
+282%
Forza Horizon 4 20−22
−275%
75−80
+275%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−282%
65−70
+282%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14
−293%
55−60
+293%
Metro Exodus 4−5
−250%
14−16
+250%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−275%
30−33
+275%
Valorant 40−45
−286%
170−180
+286%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−289%
35−40
+289%
Dota 2 28
−293%
110−120
+293%
Far Cry 5 9−10
−289%
35−40
+289%
Forza Horizon 4 14−16
−293%
55−60
+293%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−275%
30−33
+275%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−275%
30−33
+275%

Vậy T500 Mobile và RTX A2000 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 289% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 267% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 282% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.75 30.69
Mức độ mới 2 Tháng 12 2020 23 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 70 Watt

T500 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 288.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000 12 GB: hiệu năng cao hơn 296%, mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 12 GB vì nó vượt trội hơn Quadro T500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T500 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX A2000 12 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 110 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 150 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T500 Mobile hoặc RTX A2000 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.