Quadro T1000 vs Radeon 680M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 và Radeon 680M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro T1000
2019
50 Watt
14.52
+94.6%

T1000 vượt qua 680M với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 và Radeon 680M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất339513
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.0111.82
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117Rembrandt+
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 và Radeon 680M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 và Radeon 680M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu768
Tần số nhân1395 MHz2000 MHz
Tần số Boost1455 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million13,100 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu105.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.379 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu48
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 và Radeon 680M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 và Radeon 680M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớ8000 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 và Radeon 680M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1000 và Radeon 680M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGL4.64.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T1000 và Radeon 680M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro T1000 14.52
+94.6%
Radeon 680M 7.46

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro T1000 6487
+94.6%
Radeon 680M 3334

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 và Radeon 680M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
+89.2%
37
−89.2%
1440p30−35
+76.5%
17
−76.5%
4K21−24
+90.9%
11
−90.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 47
+0%
47
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 38
+0%
38
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 37
+0%
37
+0%
Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 28
+0%
28
+0%
Far Cry 5 38
+0%
38
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 52
+0%
52
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20
+0%
20
+0%
Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21
+0%
Dota 2 71
+0%
71
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 46
+0%
46
+0%
Grand Theft Auto V 36
+0%
36
+0%
Metro Exodus 23
+0%
23
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+0%
40
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 61
+0%
61
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+0%
24
+0%
Valorant 146
+0%
146
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 17
+0%
17
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Far Cry 5 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+0%
17
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+0%
13
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 4
+0%
4
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy Quadro T1000 và Radeon 680M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro T1000 nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro T1000 nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro T1000 nhanh hơn 91% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.52 7.46
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm

Quadro T1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 94.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 680M: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 vì nó vượt trội hơn Radeon 680M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 680M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000
Quadro T1000
AMD Radeon 680M
Radeon 680M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 446 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1009 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1000 hoặc Radeon 680M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.