Quadro T1000 (di động) vs RTX A1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 (di động) và RTX A1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1000 (di động)
2019
4 GB GDDR5,50 Watt
17.02

RTX A1000 vượt qua T1000 (di động) với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 (Laptop) và RTX A1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất326203
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.4338.81
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 (Laptop) và RTX A1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 (Laptop) và RTX A1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682304
Tần số nhân1395 MHz727 MHz
Tần số Boost1455 MHz1462 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million8,700 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture69.84105.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.235 TFLOPS6.737 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4872
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 (Laptop) và RTX A1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu163 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 (Laptop) và RTX A1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 (Laptop) và RTX A1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro T1000 (Laptop) và RTX A1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T1000 (di động) và RTX A1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

T1000 (di động) 17.02
RTX A1000 28.19
+65.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1000 (di động) 6540
RTX A1000 10835
+65.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 (di động) và RTX A1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
−58.7%
100−110
+58.7%
4K48
−56.3%
75−80
+56.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−33
−50%
45−50
+50%
Cyberpunk 2077 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%
Counter-Strike 2 30−33
−50%
45−50
+50%
Cyberpunk 2077 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%
Forza Horizon 4 70−75
−57.1%
110−120
+57.1%
Forza Horizon 5 45−50
−55.6%
70−75
+55.6%
Metro Exodus 48
−56.3%
75−80
+56.3%
Red Dead Redemption 2 67
−64.2%
110−120
+64.2%
Valorant 78
−53.8%
120−130
+53.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%
Counter-Strike 2 30−33
−50%
45−50
+50%
Cyberpunk 2077 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%
Dota 2 83
−56.6%
130−140
+56.6%
Far Cry 5 69
−59.4%
110−120
+59.4%
Fortnite 90−95
−61.3%
150−160
+61.3%
Forza Horizon 4 70−75
−57.1%
110−120
+57.1%
Forza Horizon 5 45−50
−55.6%
70−75
+55.6%
Grand Theft Auto V 68
−61.8%
110−120
+61.8%
Metro Exodus 36
−52.8%
55−60
+52.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 134
−64.2%
220−230
+64.2%
Red Dead Redemption 2 25
−60%
40−45
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−63.5%
85−90
+63.5%
Valorant 44
−59.1%
70−75
+59.1%
World of Tanks 210−220
−42.2%
300−310
+42.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%
Counter-Strike 2 30−33
−50%
45−50
+50%
Cyberpunk 2077 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%
Dota 2 107
−58.9%
170−180
+58.9%
Far Cry 5 77
−55.8%
120−130
+55.8%
Forza Horizon 4 70−75
−57.1%
110−120
+57.1%
Forza Horizon 5 45−50
−55.6%
70−75
+55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−59.7%
190−200
+59.7%
Valorant 65−70
−59.4%
110−120
+59.4%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
Grand Theft Auto V 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−64.6%
260−270
+64.6%
Red Dead Redemption 2 14−16
−60%
24−27
+60%
World of Tanks 110−120
−61%
190−200
+61%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%
Counter-Strike 2 14−16
−60%
24−27
+60%
Cyberpunk 2077 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Far Cry 5 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
Forza Horizon 4 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
Forza Horizon 5 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
Metro Exodus 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Valorant 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Dota 2 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
Grand Theft Auto V 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
Metro Exodus 12−14
−50%
18−20
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−56.9%
80−85
+56.9%
Red Dead Redemption 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−50%
24−27
+50%
Counter-Strike 2 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Cyberpunk 2077 5−6
−60%
8−9
+60%
Dota 2 48
−56.3%
75−80
+56.3%
Far Cry 5 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Fortnite 20−22
−50%
30−33
+50%
Forza Horizon 4 24−27
−60%
40−45
+60%
Forza Horizon 5 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Valorant 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%

Vậy T1000 (di động) và RTX A1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A1000 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.02 28.19
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm

RTX A1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 65.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX A1000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T1000 (di động) và RTX A1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)
NVIDIA RTX A1000
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 155 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro T1000 (di động) hoặc RTX A1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.