Quadro T1000 (di động) vs Arc A350M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 (di động) và Arc A350M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1000 (di động)
2019
4 GB GDDR5, 50 Watt
15.75
+16.9%

T1000 (di động) vượt qua Arc A350M với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 (Laptop) và Arc A350M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất340374
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.1239.54
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTU117DG2-128
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 (Laptop) và Arc A350M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 (Laptop) và Arc A350M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768768
Tần số nhân1395 MHz300 MHz
Tần số Boost1455 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million7,200 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture69.8455.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.235 TFLOPS1.766 TFLOPS
ROPs3224
TMUs4848
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 (Laptop) và Arc A350M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 (Laptop) và Arc A350M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 (Laptop) và Arc A350M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1000 (Laptop) và Arc A350M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T1000 (di động) và Arc A350M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1000 (di động) 15.75
+16.9%
Arc A350M 13.47

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T1000 (di động) 11377
+6%
Arc A350M 10730

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

T1000 (di động) 31509
+1.6%
Arc A350M 31023

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T1000 (di động) 8727
+22.1%
Arc A350M 7147

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T1000 (di động) 53629
+47.7%
Arc A350M 36315

3DMark Time Spy Graphics

T1000 (di động) 3261
+6.9%
Arc A350M 3050

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 (di động) và Arc A350M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
+75%
36
−75%
1440p18−20
+12.5%
16
−12.5%
4K48
+433%
9
−433%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 90−95
+18.4%
75−80
−18.4%
Cyberpunk 2077 30−35
+22.2%
27
−22.2%
Hogwarts Legacy 30−33
−26.7%
38
+26.7%
Battlefield 5 60
+1.7%
55−60
−1.7%
Counter-Strike 2 90−95
+18.4%
75−80
−18.4%
Cyberpunk 2077 30−35
+73.7%
19
−73.7%
Far Cry 5 62
+47.6%
42
−47.6%
Fortnite 85−90
+12.8%
75−80
−12.8%
Forza Horizon 4 65−70
+15.8%
55−60
−15.8%
Forza Horizon 5 50−55
+2%
50
−2%
Hogwarts Legacy 30−33
+20%
25
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+18%
50−55
−18%
Valorant 120−130
+10.4%
110−120
−10.4%
Battlefield 5 52
−13.5%
55−60
+13.5%
Counter-Strike 2 90−95
+18.4%
75−80
−18.4%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+10.7%
180−190
−10.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+106%
16
−106%
Dota 2 114
+83.9%
62
−83.9%
Far Cry 5 57
+46.2%
39
−46.2%
Fortnite 85−90
+12.8%
75−80
−12.8%
Forza Horizon 4 65−70
+15.8%
55−60
−15.8%
Forza Horizon 5 50−55
+8.5%
47
−8.5%
Grand Theft Auto V 68
+162%
26
−162%
Hogwarts Legacy 30−33
+50%
20
−50%
Metro Exodus 34
+21.4%
27−30
−21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+18%
50−55
−18%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+46.5%
43
−46.5%
Valorant 120−130
+10.4%
110−120
−10.4%
Battlefield 5 47
−25.5%
55−60
+25.5%
Cyberpunk 2077 30−35
+175%
12
−175%
Dota 2 107
+81.4%
59
−81.4%
Far Cry 5 53
+43.2%
37
−43.2%
Forza Horizon 4 65−70
+15.8%
55−60
−15.8%
Hogwarts Legacy 30−33
+100%
15
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+18%
50−55
−18%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+84.2%
19
−84.2%
Valorant 120−130
+10.4%
110−120
−10.4%
Fortnite 85−90
+12.8%
75−80
−12.8%
Counter-Strike 2 30−35
+23.1%
24−27
−23.1%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+14.7%
100−110
−14.7%
Grand Theft Auto V 24−27
+160%
10
−160%
Metro Exodus 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+20.3%
130−140
−20.3%
Valorant 160−170
+11.9%
140−150
−11.9%
Battlefield 5 45−50
+18.4%
35−40
−18.4%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Far Cry 5 30−35
+36%
25
−36%
Forza Horizon 4 35−40
+18.2%
30−35
−18.2%
Hogwarts Legacy 16−18
+70%
10
−70%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+20%
20−22
−20%
Fortnite 35−40
+20%
30−33
−20%
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Grand Theft Auto V 27−30
+164%
11
−164%
Hogwarts Legacy 10−11
+25%
8−9
−25%
Metro Exodus 12−14
+20%
10−11
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+46.7%
15
−46.7%
Valorant 85−90
+18.9%
70−75
−18.9%
Battlefield 5 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 48
−2.1%
45−50
+2.1%
Far Cry 5 16−18
+41.7%
12
−41.7%
Forza Horizon 4 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Hogwarts Legacy 10−11
+233%
3
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Fortnite 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%

Vậy T1000 (di động) và Arc A350M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 433% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, T1000 (di động) nhanh hơn 233%.
  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A350M nhanh hơn 27%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (94%)
  • Arc A350M tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.75 13.47
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 30 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 25 Watt

T1000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A350M: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 (di động) vì nó vượt trội hơn Arc A350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc A350M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)
Intel Arc A350M
Arc A350M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
165 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
58 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1000 (di động) hoặc Arc A350M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.