Quadro RTX 5000 vs RTX 4000 SFF Ada Generation
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 và RTX 4000 SFF Ada Generation, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 4000 SFF Ada Generation vượt qua RTX 5000 với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 và RTX 4000 SFF Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 99 | 49 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 14.90 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 12.34 | 53.07 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | TU104 | AD104 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước) | 21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $2,299 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro RTX 5000 và RTX 4000 SFF Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 và RTX 4000 SFF Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3072 | 6144 |
Tần số nhân | 1620 MHz | 720 MHz |
Tần số Boost | 1815 MHz | 1560 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 13,600 million | 35,800 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 230 Watt | 70 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 348.5 | 299.5 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 11.15 TFLOPS | 19.17 TFLOPS |
ROPs | 64 | 80 |
TMUs | 192 | 192 |
Tensor Cores | 384 | 192 |
Ray Tracing Cores | 48 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 và RTX 4000 SFF Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 168 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 và RTX 4000 SFF Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 20 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 160 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 448.0 GB/s | 280.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 và RTX 4000 SFF Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort, 1x USB Type-C | 4x mini-DisplayPort 1.4a |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro RTX 5000 và RTX 4000 SFF Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.5 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
CUDA | 7.5 | 8.9 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 5000 và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro RTX 5000 và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 41.24 | 53.97 |
Mức độ mới | 13 Tháng 8 2018 | 21 Tháng 3 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 20 GB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 230 Watt | 70 Watt |
RTX 4000 SFF Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.9%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 228.6%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 SFF Ada Generation vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 5000 và RTX 4000 SFF Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.