Quadro RTX 5000 (di động) vs Radeon Pro W6800X Duo

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 (di động) và Radeon Pro W6800X Duo, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 (di động)
2019
16 GB GDDR6, 110 Watt
32.60

Pro W6800X Duo vượt qua RTX 5000 (di động) với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon Pro W6800X Duo, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất181159
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.83
Hiệu quả năng lượng22.806.78
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaTU104Navi 21
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (6 năm năm trước)3 Tháng 8 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$4,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon Pro W6800X Duo: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon Pro W6800X Duo, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30723840 ×2
Tần số nhân1035 MHz1800 MHz
Tần số Boost1545 MHz1967 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million26,800 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt400 Watt
Tốc độ xử lý texture296.6472.1 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.492 TFLOPS15.11 TFLOPS ×2
ROPs6496 ×2
TMUs192240 ×2
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4860 ×2
L0 Cachekhông có dữ liệu960 KB
L1 Cache3 MB768 KB
L2 Cache4 MB4 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu128 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon Pro W6800X Duo với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16Apple MPX
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệuQuad-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon Pro W6800X Duo: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB32 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s512.0 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon Pro W6800X Duo. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 4x Thunderbolt
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon Pro W6800X Duo hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon Pro W6800X Duo hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 5000 (di động) và Radeon Pro W6800X Duo trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD132
−6.1%
140−150
+6.1%
1440p84
−7.1%
90−95
+7.1%
4K54
−1.9%
55−60
+1.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu35.71
1440pkhông có dữ liệu55.54
4Kkhông có dữ liệu90.89

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 180−190
−2.7%
190−200
+2.7%
Cyberpunk 2077 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
Hogwarts Legacy 70−75
−1.4%
75−80
+1.4%

Full HD
Medium

Battlefield 5 165
−3%
170−180
+3%
Counter-Strike 2 180−190
−2.7%
190−200
+2.7%
Cyberpunk 2077 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
Far Cry 5 128
−1.6%
130−140
+1.6%
Fortnite 140−150
−1.4%
150−160
+1.4%
Forza Horizon 4 120−130
−1.6%
130−140
+1.6%
Forza Horizon 5 100−110
−5.8%
110−120
+5.8%
Hogwarts Legacy 70−75
−1.4%
75−80
+1.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−6.1%
140−150
+6.1%
Valorant 200−210
−3.4%
210−220
+3.4%

Full HD
High

Battlefield 5 162
−4.9%
170−180
+4.9%
Counter-Strike 2 180−190
−2.7%
190−200
+2.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−4.7%
290−300
+4.7%
Cyberpunk 2077 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
Dota 2 98
−2%
100−105
+2%
Far Cry 5 123
−5.7%
130−140
+5.7%
Fortnite 140−150
−1.4%
150−160
+1.4%
Forza Horizon 4 120−130
−1.6%
130−140
+1.6%
Forza Horizon 5 100−110
−5.8%
110−120
+5.8%
Grand Theft Auto V 110−120
−5.3%
120−130
+5.3%
Hogwarts Legacy 70−75
−1.4%
75−80
+1.4%
Metro Exodus 99
−1%
100−105
+1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−6.1%
140−150
+6.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
−5%
190−200
+5%
Valorant 200−210
−3.4%
210−220
+3.4%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 152
−5.3%
160−170
+5.3%
Cyberpunk 2077 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
Dota 2 92
−3.3%
95−100
+3.3%
Far Cry 5 115
−4.3%
120−130
+4.3%
Forza Horizon 4 120−130
−1.6%
130−140
+1.6%
Hogwarts Legacy 70−75
−1.4%
75−80
+1.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−6.1%
140−150
+6.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+0%
100−105
+0%
Valorant 181
−5%
190−200
+5%

Full HD
Epic

Fortnite 140−150
−1.4%
150−160
+1.4%

1440p
High

Counter-Strike 2 75−80
−2.6%
80−85
+2.6%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−3.9%
240−250
+3.9%
Grand Theft Auto V 65−70
−6.1%
70−75
+6.1%
Metro Exodus 59
−1.7%
60−65
+1.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Valorant 230−240
−5%
250−260
+5%

1440p
Ultra

Battlefield 5 124
−4.8%
130−140
+4.8%
Cyberpunk 2077 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Far Cry 5 102
−7.8%
110−120
+7.8%
Forza Horizon 4 90−95
−5.6%
95−100
+5.6%
Hogwarts Legacy 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−1.7%
60−65
+1.7%

1440p
Epic

Fortnite 85−90
−5.9%
90−95
+5.9%

4K
High

Counter-Strike 2 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Grand Theft Auto V 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 37
+5.7%
35−40
−5.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
−5.6%
75−80
+5.6%
Valorant 200−210
−4.5%
210−220
+4.5%

4K
Ultra

Battlefield 5 73
−2.7%
75−80
+2.7%
Counter-Strike 2 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 95−100
−1%
100−105
+1%
Far Cry 5 56
−7.1%
60−65
+7.1%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Epic

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy RTX 5000 (di động) và Pro W6800X Duo cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W6800X Duo nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W6800X Duo nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W6800X Duo nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.60 35.23
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 3 Tháng 8 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 400 Watt

RTX 5000 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 263.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W6800X Duo: hiệu năng cao hơn 8.1%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro RTX 5000 (di động) và Radeon Pro W6800X Duo quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 5000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Pro W6800X Duo dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000 (di động)
Quadro RTX 5000 (di động)
AMD Radeon Pro W6800X Duo
Radeon Pro W6800X Duo

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 41 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6800X Duo theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 5000 (di động) hoặc Radeon Pro W6800X Duo, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.