Quadro RTX 4000 vs UHD Graphics Xe G4 48EUs
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 và UHD Graphics Xe G4 48EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 4000 vượt qua UHD Graphics Xe G4 48EUs với mức trọn vẹn là 766% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 và UHD Graphics Xe G4 48EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 117 | 665 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 37.71 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 16.95 | 11.18 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | TU104 | Tiger Lake Xe |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 13 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước) | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $899 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro RTX 4000 và UHD Graphics Xe G4 48EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 và UHD Graphics Xe G4 48EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 48 |
Tần số nhân | 1005 MHz | 350 MHz |
Tần số Boost | 1545 MHz | 1450 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 13,600 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 160 Watt | 28 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 222.5 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 7.119 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 64 | không có dữ liệu |
TMUs | 144 | không có dữ liệu |
Tensor Cores | 288 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 36 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 và UHD Graphics Xe G4 48EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 và UHD Graphics Xe G4 48EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1625 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 416.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 và UHD Graphics Xe G4 48EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 3x DisplayPort, 1x USB Type-C | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 và UHD Graphics Xe G4 48EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro RTX 4000 và UHD Graphics Xe G4 48EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_1) | 12_1 |
Shader Model | 6.5 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
CUDA | 7.5 | - |
DLSS | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro RTX 4000 và UHD Graphics Xe G4 48EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 140−150
+724%
| 17
−724%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 6.42 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Counter-Strike 2 | 46
+0%
|
46
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 11
+0%
|
11
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Battlefield 5 | 19
+0%
|
19
+0%
|
Counter-Strike 2 | 29
+0%
|
29
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Far Cry 5 | 16
+0%
|
16
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Forza Horizon 5 | 15
+0%
|
15
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 36
+0%
|
36
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Battlefield 5 | 16
+0%
|
16
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7
+0%
|
7
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 25
+0%
|
25
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Dota 2 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Far Cry 5 | 15
+0%
|
15
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Forza Horizon 5 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Grand Theft Auto V | 10
+0%
|
10
+0%
|
Metro Exodus | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 15
+0%
|
15
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Dota 2 | 24
+0%
|
24
+0%
|
Far Cry 5 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8
+0%
|
8
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Vậy RTX 4000 và UHD Graphics Xe G4 48EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4000 nhanh hơn 724% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 58 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 34.05 | 3.93 |
Mức độ mới | 13 Tháng 11 2018 | 15 Tháng 8 2020 |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 160 Watt | 28 Watt |
RTX 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 766.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics Xe G4 48EUs: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 471.4%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe G4 48EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi UHD Graphics Xe G4 48EUs dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.