Quadro RTX 4000 vs Radeon RX 5600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 và Radeon RX 5600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000
2018
8 GB GDDR6, 160 Watt
34.05
+12.6%

RTX 4000 vượt qua RX 5600 XT với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 và Radeon RX 5600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất117150
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10097
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.6948.89
Hiệu quả năng lượng16.9616.06
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU104Navi 10
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 $279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 30% so với RTX 4000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 và Radeon RX 5600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 và Radeon RX 5600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Tần số nhân1005 MHz1130 MHz
Tần số Boost1545 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million10,300 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture222.5224.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS7.188 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144144
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 và Radeon RX 5600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 và Radeon RX 5600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớ416.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 và Radeon RX 5600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 và Radeon RX 5600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 và Radeon RX 5600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4000 34.05
+12.6%
RX 5600 XT 30.23

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 15225
+12.6%
RX 5600 XT 13518

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 và Radeon RX 5600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
+11.1%
108
−11.1%
1440p70−75
+9.4%
64
−9.4%
4K40−45
+5.3%
38
−5.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.49
−190%
2.58
+190%
1440p12.84
−195%
4.36
+195%
4K22.48
−206%
7.34
+206%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 190% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 195% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 206% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 147
+0%
147
+0%
Counter-Strike 2 320
+0%
320
+0%
Cyberpunk 2077 83
+0%
83
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 115
+0%
115
+0%
Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 257
+0%
257
+0%
Cyberpunk 2077 74
+0%
74
+0%
Far Cry 5 148
+0%
148
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 185
+0%
185
+0%
Forza Horizon 5 104
+0%
104
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 275
+0%
275
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 66
+0%
66
+0%
Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 135
+0%
135
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 63
+0%
63
+0%
Dota 2 185
+0%
185
+0%
Far Cry 5 135
+0%
135
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 173
+0%
173
+0%
Forza Horizon 5 91
+0%
91
+0%
Grand Theft Auto V 126
+0%
126
+0%
Metro Exodus 81
+0%
81
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
+0%
140
+0%
Valorant 272
+0%
272
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Dota 2 168
+0%
168
+0%
Far Cry 5 126
+0%
126
+0%
Forza Horizon 4 138
+0%
138
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+0%
84
+0%
Valorant 148
+0%
148
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80
+0%
80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 61
+0%
61
+0%
Metro Exodus 49
+0%
49
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 252
+0%
252
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Far Cry 5 89
+0%
89
+0%
Forza Horizon 4 109
+0%
109
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 19
+0%
19
+0%
Grand Theft Auto V 63
+0%
63
+0%
Metro Exodus 30
+0%
30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+0%
46
+0%
Valorant 214
+0%
214
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Dota 2 99
+0%
99
+0%
Far Cry 5 45
+0%
45
+0%
Forza Horizon 4 70
+0%
70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy RTX 4000 và RX 5600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.05 30.23
Mức độ mới 13 Tháng 11 2018 21 Tháng 1 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 150 Watt

RTX 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5600 XT: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5600 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 5600 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 498 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 2990 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 hoặc Radeon RX 5600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.