Quadro RTX 4000 vs GeForce MX150

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 và GeForce MX150, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000
2018
8 GB GDDR6, 160 Watt
38.01
+573%

RTX 4000 vượt qua MX150 với mức trọn vẹn là 573% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 và GeForce MX150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất124612
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.57không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.7939.94
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU104GP108
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 và GeForce MX150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 và GeForce MX150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304384
Tần số nhân1005 MHz937 MHz
Tần số Boost1545 MHz1038 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million1,800 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture222.524.91
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS0.7972 TFLOPS
ROPs6416
TMUs14424
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 và GeForce MX150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 và GeForce MX150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ416.0 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 và GeForce MX150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 và GeForce MX150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.56.1
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 và GeForce MX150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4000 38.01
+573%
GeForce MX150 5.65

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 15196
+572%
GeForce MX150 2260

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 4000 85254
+790%
GeForce MX150 9578

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 4000 78708
+849%
GeForce MX150 8298

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 4000 94250
+862%
GeForce MX150 9799

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 và GeForce MX150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD180−190
+567%
27
−567%
1440p200−210
+567%
30
−567%
4K120−130
+532%
19
−532%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.99không có dữ liệu
1440p4.50không có dữ liệu
4K7.49không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 39
+0%
39
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Far Cry 5 17
+0%
17
+0%
Fortnite 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 25
+0%
25
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+0%
26
+0%
Valorant 100
+0%
100
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 32
+0%
32
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 87
+0%
87
+0%
Cyberpunk 2077 7
+0%
7
+0%
Dota 2 68
+0%
68
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Fortnite 34
+0%
34
+0%
Forza Horizon 4 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 26
+0%
26
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 6
+0%
6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+0%
22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
19
+0%
Valorant 100
+0%
100
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 62
+0%
62
+0%
Far Cry 5 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 4 14
+0%
14
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+0%
15
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+0%
11
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24
+0%
24
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 55
+0%
55
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 43
+0%
43
+0%
Valorant 66
+0%
66
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 30
+0%
30
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 33
+0%
33
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24
+0%
24
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy RTX 4000 và GeForce MX150 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 nhanh hơn 567% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 nhanh hơn 567% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 nhanh hơn 532% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.01 5.65
Mức độ mới 13 Tháng 11 2018 17 Tháng 5 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 10 Watt

RTX 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 572.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX150: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1500%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 vì nó vượt trội hơn GeForce MX150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce MX150 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 499 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1704 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 hoặc GeForce MX150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.