Quadro RTX 4000 vs GeForce FX 5950 Ultra
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 và GeForce FX 5950 Ultra, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 4000 vượt qua FX 5950 Ultra với mức trọn vẹn là 26092% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 và GeForce FX 5950 Ultra, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 117 | 1432 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 37.71 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 16.95 | 0.14 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Rankine (2003−2005) |
Bộ xử lý đồ họa | TU104 | NV38 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 13 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước) | 23 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $899 | $499 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 4000 và FX 5950 Ultra có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro RTX 4000 và GeForce FX 5950 Ultra: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 và GeForce FX 5950 Ultra, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1005 MHz | 475 MHz |
Tần số Boost | 1545 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 13,600 million | 135 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 160 Watt | 74 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 222.5 | 3.800 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 7.119 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 64 | 4 |
TMUs | 144 | 8 |
Tensor Cores | 288 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 36 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 và GeForce FX 5950 Ultra với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | AGP 8x |
Chiều dài | 241 mm | 229 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | 1x Molex |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 và GeForce FX 5950 Ultra: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1625 MHz | 475 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 416.0 GB/s | 30.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 và GeForce FX 5950 Ultra. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 3x DisplayPort, 1x USB Type-C | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro RTX 4000 và GeForce FX 5950 Ultra hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_1) | 9.0a |
Shader Model | 6.5 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 2.1 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
CUDA | 7.5 | - |
DLSS | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 và GeForce FX 5950 Ultra trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro RTX 4000 và GeForce FX 5950 Ultra trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 34.05 | 0.13 |
Mức độ mới | 13 Tháng 11 2018 | 23 Tháng 10 2003 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 160 Watt | 74 Watt |
RTX 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26092.3%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của FX 5950 Ultra: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 116.2%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5950 Ultra trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce FX 5950 Ultra dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.