Quadro RTX 4000 (di động) vs Radeon RX 7400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 (di động) và Radeon RX 7400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 110 Watt
29.46
+7.5%

4000 (di động) vượt qua RX 7400 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Radeon RX 7400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất198223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.6851.58
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaTU104Navi 33
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (6 năm năm trước)8 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Radeon RX 7400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Radeon RX 7400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601792
Tần số nhân1110 MHz1452 MHz
Tần số Boost1560 MHz2300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million13,300 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt43 Watt
Tốc độ xử lý texture249.6257.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS16.49 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160112
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4028
L0 Cachekhông có dữ liệu448 KB
L1 Cache2.5 MB512 KB
L2 Cache4 MB2 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Radeon RX 7400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và Radeon RX 7400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và Radeon RX 7400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và Radeon RX 7400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và Radeon RX 7400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 (di động) và Radeon RX 7400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD107
+12.6%
95−100
−12.6%
1440p63
+14.5%
55−60
−14.5%
4K47
+17.5%
40−45
−17.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 170−180
+11.3%
160−170
−11.3%
Cyberpunk 2077 70−75
+9.2%
65−70
−9.2%
Hogwarts Legacy 70−75
+7.7%
65−70
−7.7%

Full HD
Medium

Battlefield 5 101
+12.2%
90−95
−12.2%
Counter-Strike 2 170−180
+11.3%
160−170
−11.3%
Cyberpunk 2077 70−75
+9.2%
65−70
−9.2%
Far Cry 5 106
+11.6%
95−100
−11.6%
Fortnite 140−150
+10%
130−140
−10%
Forza Horizon 4 120−130
+11.8%
110−120
−11.8%
Forza Horizon 5 100−105
+11.1%
90−95
−11.1%
Hogwarts Legacy 70−75
+7.7%
65−70
−7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+14.5%
110−120
−14.5%
Valorant 190−200
+9.4%
180−190
−9.4%

Full HD
High

Battlefield 5 87
+8.8%
80−85
−8.8%
Counter-Strike 2 170−180
+11.3%
160−170
−11.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+10.4%
250−260
−10.4%
Cyberpunk 2077 70−75
+9.2%
65−70
−9.2%
Dota 2 132
+10%
120−130
−10%
Far Cry 5 100
+11.1%
90−95
−11.1%
Fortnite 140−150
+10%
130−140
−10%
Forza Horizon 4 120−130
+11.8%
110−120
−11.8%
Forza Horizon 5 100−105
+11.1%
90−95
−11.1%
Grand Theft Auto V 110−120
+10%
100−105
−10%
Hogwarts Legacy 70−75
+7.7%
65−70
−7.7%
Metro Exodus 70−75
+12.3%
65−70
−12.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+14.5%
110−120
−14.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
+10%
130−140
−10%
Valorant 190−200
+9.4%
180−190
−9.4%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 81
+8%
75−80
−8%
Cyberpunk 2077 70−75
+9.2%
65−70
−9.2%
Dota 2 127
+15.5%
110−120
−15.5%
Far Cry 5 96
+12.9%
85−90
−12.9%
Forza Horizon 4 120−130
+11.8%
110−120
−11.8%
Hogwarts Legacy 70−75
+7.7%
65−70
−7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+14.5%
110−120
−14.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+15.4%
65−70
−15.4%
Valorant 190−200
+9.4%
180−190
−9.4%

Full HD
Epic

Fortnite 140−150
+10%
130−140
−10%

1440p
High

Counter-Strike 2 70−75
+13.8%
65−70
−13.8%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+10%
200−210
−10%
Grand Theft Auto V 60−65
+12.7%
55−60
−12.7%
Metro Exodus 40−45
+10%
40−45
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Valorant 230−240
+11%
210−220
−11%

1440p
Ultra

Battlefield 5 66
+10%
60−65
−10%
Cyberpunk 2077 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Far Cry 5 69
+15%
60−65
−15%
Forza Horizon 4 85−90
+13.3%
75−80
−13.3%
Hogwarts Legacy 35−40
+20%
30−33
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+10%
50−55
−10%

1440p
Epic

Fortnite 80−85
+14.3%
70−75
−14.3%

4K
High

Counter-Strike 2 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Grand Theft Auto V 60−65
+14.5%
55−60
−14.5%
Hogwarts Legacy 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Metro Exodus 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+13.3%
45−50
−13.3%
Valorant 190−200
+12.4%
170−180
−12.4%

4K
Ultra

Battlefield 5 42
+20%
35−40
−20%
Counter-Strike 2 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+25%
12−14
−25%
Dota 2 106
+11.6%
95−100
−11.6%
Far Cry 5 36
+20%
30−33
−20%
Forza Horizon 4 55−60
+14%
50−55
−14%
Hogwarts Legacy 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%

4K
Epic

Fortnite 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%

Vậy RTX 4000 (di động) và RX 7400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 18% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.46 27.40
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 8 Tháng 8 2025
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 43 Watt

RTX 4000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7400: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 155.8%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro RTX 4000 (di động) và Radeon RX 7400 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 7400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000 (di động)
Quadro RTX 4000 (di động)
AMD Radeon RX 7400
Radeon RX 7400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 43 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 (di động) hoặc Radeon RX 7400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.