Quadro P620 vs Radeon 660M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P620 và Radeon 660M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P620
2018
2 GB GDDR5, 40 Watt
9.19
+38.2%

P620 vượt qua 660M với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P620 và Radeon 660M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất472568
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.4211.88
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP107Rembrandt+
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P620 và Radeon 660M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P620 và Radeon 660M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhân1177 MHz1500 MHz
Tần số Boost1443 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million13,100 million
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture46.1845.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.478 TFLOPS1.459 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3224
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P620 và Radeon 660M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P620 và Radeon 660M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1502 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P620 và Radeon 660M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P620 và Radeon 660M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P620 và Radeon 660M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P620 9.19
+38.2%
Radeon 660M 6.65

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P620 3660
+38.3%
Radeon 660M 2647

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P620 5909
Radeon 660M 6743
+14.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P620 25105
+8.1%
Radeon 660M 23222

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P620 4673
Radeon 660M 4848
+3.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P620 30410
Radeon 660M 31515
+3.6%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P620 310112
+9.6%
Radeon 660M 283076

3DMark Time Spy Graphics

Quadro P620 1388
Radeon 660M 1544
+11.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P620 và Radeon 660M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD48
+92%
25
−92%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 18−20
−26.3%
24
+26.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+40.9%
21−24
−40.9%
Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+90%
10
−90%
Forza Horizon 4 35−40
−10.5%
42
+10.5%
Forza Horizon 5 24−27
−25%
30
+25%
Metro Exodus 24−27
−23.1%
32
+23.1%
Red Dead Redemption 2 24−27
+25%
20−22
−25%
Valorant 35−40
+0%
36
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+40.9%
21−24
−40.9%
Counter-Strike 2 18−20
+63.6%
11
−63.6%
Cyberpunk 2077 18−20
+171%
7
−171%
Dota 2 30
−16.7%
35
+16.7%
Far Cry 5 64
+121%
29
−121%
Fortnite 55−60
+36.6%
40−45
−36.6%
Forza Horizon 4 35−40
+15.2%
33
−15.2%
Forza Horizon 5 24−27
+50%
16−18
−50%
Grand Theft Auto V 30−35
+36%
25
−36%
Metro Exodus 6
−233%
20
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 125
+123%
55−60
−123%
Red Dead Redemption 2 24−27
+25%
20−22
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Valorant 35−40
+89.5%
19
−89.5%
World of Tanks 130−140
+29.9%
100−110
−29.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+40.9%
21−24
−40.9%
Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Dota 2 83
+72.9%
48
−72.9%
Far Cry 5 35−40
+25.8%
30−35
−25.8%
Forza Horizon 4 35−40
+35.7%
28
−35.7%
Forza Horizon 5 24−27
+50%
16−18
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+32.1%
55−60
−32.1%
Valorant 35−40
+50%
24−27
−50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Dota 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Grand Theft Auto V 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+15.8%
35−40
−15.8%
Red Dead Redemption 2 8−9
+60%
5−6
−60%
World of Tanks 65−70
+36%
50−55
−36%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+50%
12−14
−50%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Forza Horizon 4 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Forza Horizon 5 14−16
+40%
10−11
−40%
Metro Exodus 18−20
+80%
10−11
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+30%
10−11
−30%
Valorant 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Grand Theft Auto V 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+40%
20−22
−40%
Red Dead Redemption 2 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Far Cry 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Fortnite 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 9−10
+50%
6−7
−50%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy Quadro P620 và Radeon 660M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P620 nhanh hơn 92% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P620 nhanh hơn 300%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 660M nhanh hơn 233%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P620 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (88%)
  • Radeon 660M tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (9%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.19 6.65
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm

Quadro P620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 660M: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P620 vì nó vượt trội hơn Radeon 660M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P620 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 660M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P620 và Radeon 660M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P620
Quadro P620
AMD Radeon 660M
Radeon 660M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 639 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 343 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 660M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P620 hoặc Radeon 660M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.