Quadro P620 vs RTX A5000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P620 và RTX A5000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P620
2018
2 GB GDDR5, 40 Watt
8.18

RTX A5000 vượt qua P620 với mức trọn vẹn là 518% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P620 và RTX A5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất47943
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.2917.50
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP107GA102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P620 và RTX A5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P620 và RTX A5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5128192
Tần số nhân1177 MHz1170 MHz
Tần số Boost1443 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million28,300 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texture46.18433.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.478 TFLOPS27.77 TFLOPS
ROPs1696
TMUs32256
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P620 và RTX A5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài145 mm267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P620 và RTX A5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s768.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P620 và RTX A5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P620 và RTX A5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P620 và RTX A5000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P620 8.18
RTX A5000 50.54
+518%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P620 3659
RTX A5000 22598
+518%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P620 12094
RTX A5000 155384
+1185%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P620 10953
RTX A5000 137033
+1151%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P620 11727
RTX A5000 190987
+1529%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P620 và RTX A5000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
−517%
290−300
+517%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−491%
130−140
+491%
Counter-Strike 2 45−50
−517%
290−300
+517%
Cyberpunk 2077 18−20
−511%
110−120
+511%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−491%
130−140
+491%
Battlefield 5 35−40
−515%
240−250
+515%
Counter-Strike 2 45−50
−517%
290−300
+517%
Cyberpunk 2077 18−20
−511%
110−120
+511%
Far Cry 5 27−30
−486%
170−180
+486%
Fortnite 113
−475%
650−700
+475%
Forza Horizon 4 35−40
−515%
240−250
+515%
Forza Horizon 5 27−30
−493%
160−170
+493%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−494%
190−200
+494%
Valorant 85−90
−475%
500−550
+475%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−491%
130−140
+491%
Battlefield 5 35−40
−515%
240−250
+515%
Counter-Strike 2 45−50
−517%
290−300
+517%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−484%
800−850
+484%
Cyberpunk 2077 18−20
−511%
110−120
+511%
Dota 2 90
−511%
550−600
+511%
Far Cry 5 27−30
−486%
170−180
+486%
Fortnite 42
−495%
250−260
+495%
Forza Horizon 4 35−40
−515%
240−250
+515%
Forza Horizon 5 27−30
−493%
160−170
+493%
Grand Theft Auto V 30−35
−506%
200−210
+506%
Metro Exodus 17
−488%
100−105
+488%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−494%
190−200
+494%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−494%
190−200
+494%
Valorant 85−90
−475%
500−550
+475%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−515%
240−250
+515%
Cyberpunk 2077 18−20
−511%
110−120
+511%
Dota 2 83
−502%
500−550
+502%
Far Cry 5 27−30
−486%
170−180
+486%
Forza Horizon 4 35−40
−515%
240−250
+515%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−494%
190−200
+494%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−488%
100−105
+488%
Valorant 85−90
−475%
500−550
+475%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 29
−486%
170−180
+486%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−500%
90−95
+500%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−488%
400−450
+488%
Grand Theft Auto V 12−14
−483%
70−75
+483%
Metro Exodus 10−11
−500%
60−65
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−514%
270−280
+514%
Valorant 100−105
−500%
600−650
+500%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−471%
120−130
+471%
Cyberpunk 2077 7−8
−471%
40−45
+471%
Far Cry 5 18−20
−479%
110−120
+479%
Forza Horizon 4 21−24
−471%
120−130
+471%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−507%
85−90
+507%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−479%
110−120
+479%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−471%
40−45
+471%
Counter-Strike 2 2−3
−500%
12−14
+500%
Grand Theft Auto V 20−22
−500%
120−130
+500%
Metro Exodus 4−5
−500%
24−27
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−511%
55−60
+511%
Valorant 45−50
−509%
280−290
+509%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−500%
60−65
+500%
Counter-Strike 2 2−3
−500%
12−14
+500%
Cyberpunk 2077 3−4
−500%
18−20
+500%
Dota 2 30−35
−494%
190−200
+494%
Far Cry 5 9−10
−511%
55−60
+511%
Forza Horizon 4 14−16
−500%
90−95
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−463%
45−50
+463%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−463%
45−50
+463%

Vậy Quadro P620 và RTX A5000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5000 nhanh hơn 517% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.18 50.54
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 230 Watt

Quadro P620 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 475%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A5000: hiệu năng cao hơn 517.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5000 vì nó vượt trội hơn Quadro P620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P620
Quadro P620
NVIDIA RTX A5000
RTX A5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 644 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 325 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P620 hoặc RTX A5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.