Quadro P6000 vs GRID K1

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P6000 và GRID K1, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P6000
2016
24 GB 384-bit, 250 Watt
34.54
+2282%

P6000 vượt qua GRID K1 với mức trọn vẹn là 2282% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P6000 và GRID K1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất111948
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.150.01
Hiệu quả năng lượng11.010.89
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP102GK107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,999 $4,140

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P6000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 41400% so với GRID K1.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P6000 và GRID K1: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P6000 và GRID K1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840192 ×4
Tần số nhân1506 MHz850 MHz
Tần số Boost1645 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million1,270 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture394.813.60 ×4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.63 TFLOPS0.3264 TFLOPS ×4
ROPs9616 ×4
TMUs24016 ×4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P6000 và GRID K1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày5.1 cm2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 8-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P6000 và GRID K1: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ384 BitDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB4 GB ×4
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit ×4
Tần số bộ nhớ1127 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 432 GB/s28.51 GB/s ×4

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P6000 và GRID K1. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortNo outputs
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Sync IIkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P6000 và GRID K1 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

ECC (Error Correcting Code)+không có dữ liệu
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P6000 và GRID K1 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA6.13.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P6000 và GRID K1 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P6000 34.54
+2282%
GRID K1 1.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P6000 15443
+2276%
GRID K1 650

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P6000 và GRID K1 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.54 1.45
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 18 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 130 Watt

Quadro P6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2282.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của GRID K1: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P6000 vì nó vượt trội hơn GRID K1 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000
NVIDIA GRID K1
GRID K1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 96 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá GRID K1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P6000 hoặc GRID K1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.