Quadro P600 vs Quadro K2000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P600 và Quadro K2000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P600
2017
4 GB GDDR5,40 Watt
8.62
+110%

P600 vượt qua K2000 với mức trọn vẹn là 110% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P600 và Quadro K2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất503696
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.700.44
Hiệu quả năng lượng14.835.55
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP107GK107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$178 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1423% so với Quadro K2000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P600 và Quadro K2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P600 và Quadro K2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân1430 MHz954 MHz
Tần số Boost1620 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million1,270 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt51 Watt
Tốc độ xử lý texture38.8830.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS0.7327 TFLOPS
ROPs1616
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P600 và Quadro K2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm202 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P600 và Quadro K2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1252 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ80.13 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P600 và Quadro K2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 2x DisplayPort

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P600 và Quadro K2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.3+
CUDA6.13.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P600 và Quadro K2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P600 8.62
+110%
Quadro K2000 4.11

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P600 3312
+110%
Quadro K2000 1580

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P600 10594
+168%
Quadro K2000 3951

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P600 9747
+137%
Quadro K2000 4118

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P600 10634
+248%
Quadro K2000 3055

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P600 và Quadro K2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+125%
16−18
−125%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.94
+657%
37.44
−657%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P600 thấp hơn 657% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+113%
8−9
−113%
Cyberpunk 2077 16−18
+113%
8−9
−113%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+133%
12−14
−133%
Counter-Strike 2 16−18
+113%
8−9
−113%
Cyberpunk 2077 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 4 35−40
+119%
16−18
−119%
Forza Horizon 5 21−24
+110%
10−11
−110%
Metro Exodus 21−24
+130%
10−11
−130%
Red Dead Redemption 2 21−24
+130%
10−11
−130%
Valorant 30−35
+129%
14−16
−129%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+133%
12−14
−133%
Counter-Strike 2 16−18
+113%
8−9
−113%
Cyberpunk 2077 16−18
+113%
8−9
−113%
Dota 2 27
+125%
12−14
−125%
Far Cry 5 35−40
+131%
16−18
−131%
Fortnite 50−55
+113%
24−27
−113%
Forza Horizon 4 35−40
+119%
16−18
−119%
Forza Horizon 5 21−24
+110%
10−11
−110%
Grand Theft Auto V 30−35
+121%
14−16
−121%
Metro Exodus 21−24
+130%
10−11
−130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95
+111%
45−50
−111%
Red Dead Redemption 2 21−24
+130%
10−11
−130%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+117%
12−14
−117%
Valorant 30−35
+129%
14−16
−129%
World of Tanks 120−130
+113%
60−65
−113%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+133%
12−14
−133%
Counter-Strike 2 16−18
+113%
8−9
−113%
Cyberpunk 2077 16−18
+113%
8−9
−113%
Dota 2 72
+140%
30−33
−140%
Far Cry 5 35−40
+131%
16−18
−131%
Forza Horizon 4 35−40
+119%
16−18
−119%
Forza Horizon 5 21−24
+110%
10−11
−110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+127%
30−33
−127%
Valorant 30−35
+129%
14−16
−129%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Grand Theft Auto V 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+133%
18−20
−133%
Red Dead Redemption 2 7−8
+133%
3−4
−133%
World of Tanks 60−65
+130%
27−30
−130%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+129%
7−8
−129%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 18−20
+125%
8−9
−125%
Forza Horizon 4 18−20
+125%
8−9
−125%
Forza Horizon 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Metro Exodus 14−16
+114%
7−8
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+140%
5−6
−140%
Valorant 21−24
+120%
10−11
−120%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Dota 2 18−20
+111%
9−10
−111%
Grand Theft Auto V 18−20
+111%
9−10
−111%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+150%
10−11
−150%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+111%
9−10
−111%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 18−20
+111%
9−10
−111%
Far Cry 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Fortnite 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Valorant 8−9
+167%
3−4
−167%

Vậy Quadro P600 và Quadro K2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P600 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.62 4.11
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 1 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 51 Watt

Quadro P600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 109.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P600 vì nó vượt trội hơn Quadro K2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P600 và Quadro K2000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P600
Quadro P600
NVIDIA Quadro K2000
Quadro K2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 217 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 216 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P600 hoặc Quadro K2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.