Quadro P5200 vs GeForce 9800M GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5200 và GeForce 9800M GTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5200
2018
16 GB GDDR5, 100 Watt
28.12
+2504%

P5200 vượt qua 9800M GTX với mức trọn vẹn là 2504% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5200 và GeForce 9800M GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2241113
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.03
Hiệu quả năng lượng21.441.10
Kiến trúcPascal (2016−2021)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGP104G92
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)15 Tháng 7 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$328.50

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5200 và GeForce 9800M GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5200 và GeForce 9800M GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560112
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họakhông có dữ liệu112
Tần số nhân1556 MHz500 MHz
Tần số Boost1746 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million754 million
Quy trình công nghệ16 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture279.428.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.94 TFLOPS0.28 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu420
ROPs6416
TMUs16056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5200 và GeForce 9800M GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5200 và GeForce 9800M GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ230.4 GB/s51.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5200 và GeForce 9800M GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5200 và GeForce 9800M GTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5200 và GeForce 9800M GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5200 và GeForce 9800M GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5200 28.12
+2504%
9800M GTX 1.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5200 11785
+2496%
9800M GTX 454

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P5200 65844
+1265%
9800M GTX 4825

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5200 và GeForce 9800M GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
+2900%
4−5
−2900%
4K48
+4700%
1−2
−4700%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu82.13
4Kkhông có dữ liệu328.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+2600%
6−7
−2600%
Cyberpunk 2077 60−65
+3100%
2−3
−3100%
God of War 60−65
+1180%
5−6
−1180%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110 0−1
Counter-Strike 2 160−170
+2600%
6−7
−2600%
Cyberpunk 2077 60−65
+3100%
2−3
−3100%
Far Cry 5 90−95
+4550%
2−3
−4550%
Fortnite 130−140
+6600%
2−3
−6600%
Forza Horizon 4 110−120
+1500%
7−8
−1500%
Forza Horizon 5 90−95 0−1
God of War 60−65
+1180%
5−6
−1180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+1167%
9−10
−1167%
Valorant 180−190
+478%
30−35
−478%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110 0−1
Counter-Strike 2 160−170
+2600%
6−7
−2600%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+946%
24−27
−946%
Cyberpunk 2077 60−65
+3100%
2−3
−3100%
Dota 2 130−140
+780%
14−16
−780%
Far Cry 5 90−95
+4550%
2−3
−4550%
Fortnite 130−140
+6600%
2−3
−6600%
Forza Horizon 4 110−120
+1500%
7−8
−1500%
Forza Horizon 5 90−95 0−1
God of War 60−65
+1180%
5−6
−1180%
Grand Theft Auto V 100−110
+3267%
3−4
−3267%
Metro Exodus 65−70
+3150%
2−3
−3150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+1167%
9−10
−1167%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+1867%
6−7
−1867%
Valorant 180−190
+478%
30−35
−478%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110 0−1
Cyberpunk 2077 60−65
+3100%
2−3
−3100%
Dota 2 130−140
+780%
14−16
−780%
Far Cry 5 90−95
+4550%
2−3
−4550%
Forza Horizon 4 110−120
+1500%
7−8
−1500%
God of War 60−65
+1180%
5−6
−1180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+1167%
9−10
−1167%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+983%
6−7
−983%
Valorant 180−190
+478%
30−35
−478%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+6600%
2−3
−6600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+2033%
3−4
−2033%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+3250%
6−7
−3250%
Grand Theft Auto V 50−55
+2600%
2−3
−2600%
Metro Exodus 35−40
+3800%
1−2
−3800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1491%
10−12
−1491%
Valorant 220−230
+11000%
2−3
−11000%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+3800%
2−3
−3800%
Cyberpunk 2077 30−33 0−1
Far Cry 5 65−70 0−1
Forza Horizon 4 75−80
+2433%
3−4
−2433%
God of War 35−40
+3400%
1−2
−3400%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 70−75
+3450%
2−3
−3450%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Grand Theft Auto V 55−60
+273%
14−16
−273%
Metro Exodus 24−27 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+4500%
1−2
−4500%
Valorant 170−180
+2750%
6−7
−2750%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+4400%
1−2
−4400%
Counter-Strike 2 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Dota 2 90−95 0−1
Far Cry 5 35−40
+3400%
1−2
−3400%
Forza Horizon 4 50−55
+5000%
1−2
−5000%
God of War 21−24 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+1550%
2−3
−1550%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+1550%
2−3
−1550%

Vậy Quadro P5200 và 9800M GTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5200 nhanh hơn 2900% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P5200 nhanh hơn 4700% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro P5200 nhanh hơn 11000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5200 đã vượt qua 9800M GTX trong tất cả 39 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.12 1.08
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 15 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

Quadro P5200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2503.7%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9800M GTX: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5200 vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce 9800M GTX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5200
Quadro P5200
NVIDIA GeForce 9800M GTX
GeForce 9800M GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 107 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5200 hoặc GeForce 9800M GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.