Quadro P5200 Max-Q vs Quadro K4000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5200 Max-Q và Quadro K4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P5200 Max-Q
2018
16 GB GDDR5, 100 Watt
28.11
+362%

P5200 Max-Q vượt qua K4000 với mức trọn vẹn là 362% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5200 Max-Q và Quadro K4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất174563
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.60
Hiệu quả năng lượng22.396.05
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP104GK106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,269

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5200 Max-Q và Quadro K4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5200 Max-Q và Quadro K4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560768
Tần số nhân1316 MHz810 MHz
Tần số Boost1569 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million2,540 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture251.051.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.033 TFLOPS1.244 TFLOPS
ROPs6424
TMUs16064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5200 Max-Q và Quadro K4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5200 Max-Q và Quadro K4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1804 MHz1404 MHz
Băng thông bộ nhớ230.9 GB/s134.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5200 Max-Q và Quadro K4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 2x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5200 Max-Q và Quadro K4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA6.13.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5200 Max-Q và Quadro K4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P5200 Max-Q 28.11
+362%
Quadro K4000 6.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P5200 Max-Q 12568
+362%
Quadro K4000 2719

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5200 Max-Q và Quadro K4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.11 6.08
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 1 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 80 Watt

P5200 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 362.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro K4000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5200 Max-Q vì nó vượt trội hơn Quadro K4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5200 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro K4000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5200 Max-Q
Quadro P5200 Max-Q
NVIDIA Quadro K4000
Quadro K4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 14 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5200 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 199 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5200 Max-Q hoặc Quadro K4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.