Quadro P500 vs Radeon RX Vega 3

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P500 và Radeon RX Vega 3, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P500
2018
2 GB GDDR5, 18 Watt
3.64
+41.6%

P500 vượt qua RX Vega 3 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P500 và Radeon RX Vega 3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất695792
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10087
Hiệu quả năng lượng16.1213.66
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP108Picasso
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P500 và Radeon RX Vega 3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P500 và Radeon RX Vega 3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256192
Tần số nhân1455 MHz300 MHz
Tần số Boost1518 MHz1001 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million4,940 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture24.2912.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7772 TFLOPS0.3844 TFLOPS
ROPs164
TMUs1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P500 và Radeon RX Vega 3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P500 và Radeon RX Vega 3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1253 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P500 và Radeon RX Vega 3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P500 và Radeon RX Vega 3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P500 và Radeon RX Vega 3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P500 3.64
+41.6%
RX Vega 3 2.57

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P500 1629
+41.8%
RX Vega 3 1149

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P500 3022
+75.3%
RX Vega 3 1724

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P500 2255
+92.4%
RX Vega 3 1172

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P500 12868
+50.7%
RX Vega 3 8536

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P500 và Radeon RX Vega 3 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
+66.7%
12
−66.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike 2 14−16
−93.3%
29
+93.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Battlefield 5 14−16
+114%
7
−114%
Counter-Strike 2 14−16
−46.7%
22
+46.7%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Far Cry 5 14
+180%
5
−180%
Fortnite 21−24
+64.3%
14
−64.3%
Forza Horizon 4 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Valorant 50−55
+20%
45−50
−20%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Battlefield 5 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Counter-Strike 2 14−16
+200%
5
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+204%
23
−204%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Dota 2 49
+133%
21
−133%
Far Cry 5 12
+140%
5−6
−140%
Fortnite 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Forza Horizon 4 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Forza Horizon 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Grand Theft Auto V 12−14
+44.4%
9
−44.4%
Metro Exodus 7−8
+250%
2
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+133%
6
−133%
Valorant 50−55
+20%
45−50
−20%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Dota 2 45
+137%
19
−137%
Far Cry 5 8
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+100%
4
−100%
Valorant 50−55
+20%
45−50
−20%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+50%
20−22
−50%
Grand Theft Auto V 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Valorant 40−45
+61.5%
24−27
−61.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+60%
5−6
−60%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy Quadro P500 và RX Vega 3 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P500 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro P500 nhanh hơn 250%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX Vega 3 nhanh hơn 93%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P500 tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (89%)
  • RX Vega 3 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.64 2.57
Mức độ mới 5 Tháng 1 2018 6 Tháng 1 2019
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 15 Watt

Quadro P500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 3: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P500 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P500 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX Vega 3 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P500
Quadro P500
AMD Radeon RX Vega 3
Radeon RX Vega 3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 30 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2055 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P500 hoặc Radeon RX Vega 3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.