Quadro P4200 Max-Q vs Radeon R9 290X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4200 Max-Q và Radeon R9 290X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P4200 Max-Q
2018
8 GB GDDR5, 100 Watt
27.29
+55.7%

P4200 Max-Q vượt qua R9 290X với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4200 Max-Q và Radeon R9 290X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất234342
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.25
Hiệu quả năng lượng21.244.71
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP104Hawaii
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)24 Tháng 10 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4200 Max-Q và Radeon R9 290X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4200 Max-Q và Radeon R9 290X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042816
Tần số nhân1215 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1480 MHz947 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million6,200 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture213.1176.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.82 TFLOPS5.632 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144176
L1 Cache864 KB704 KB
L2 Cache2 MB1024 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4200 Max-Q và Radeon R9 290X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu275 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1 x 6-pin + 1 x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4200 Max-Q và Radeon R9 290X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ224.4 GB/s320 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4200 Max-Q và Radeon R9 290X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent2x DVI, 1x HDMI 1.4a, 1x DisplayPort 1.2
Eyefinity-+
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4200 Max-Q và Radeon R9 290X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire-+
FreeSync-+
HD3D-+
LiquidVR-+
TressFX-+
TrueAudio-+
UVD-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4200 Max-Q và Radeon R9 290X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.7 (6.4)6.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.3+
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4200 Max-Q và Radeon R9 290X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P4200 Max-Q 27.29
+55.7%
R9 290X 17.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P4200 Max-Q 11562
+55.7%
Mẫu: 54
R9 290X 7425
Mẫu: 459

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4200 Max-Q và Radeon R9 290X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+51.2%
86
−51.2%
4K75−80
+50%
50
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.38
4Kkhông có dữ liệu10.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Escape from Tarkov 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 280
+0%
280
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Escape from Tarkov 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 67
+0%
67
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+0%
75
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 136
+0%
136
+0%
Escape from Tarkov 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+0%
44
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+0%
29
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Escape from Tarkov 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Epic

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 52
+0%
52
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+0%
28
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 84
+0%
84
+0%
Escape from Tarkov 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Epic

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy P4200 Max-Q và R9 290X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P4200 Max-Q nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1080p
  • P4200 Max-Q nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.29 17.53
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 24 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 250 Watt

P4200 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.7%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4200 Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon R9 290X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4200 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon R9 290X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4200 Max-Q
Quadro P4200 Max-Q
AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 514 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4200 Max-Q hoặc Radeon R9 290X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.