Quadro P4000 (di động) vs Radeon Pro WX 4100

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 (di động) và Radeon Pro WX 4100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P4000 (di động)
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
19.10
+116%

P4000 (di động) vượt qua Pro WX 4100 với mức trọn vẹn là 116% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro WX 4100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất284482
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.193.59
Hiệu quả năng lượng14.0212.99
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104Baffin
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$819.61 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

P4000 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 128% so với Pro WX 4100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro WX 4100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro WX 4100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921024
Tần số nhân1227 MHz1125 MHz
Tần số Boost1228 MHz1201 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million3,000 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture137.476.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.398 TFLOPS2.46 TFLOPS
ROPs6416
TMUs11264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro WX 4100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro WX 4100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro WX 4100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro WX 4100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro WX 4100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 (di động) và Radeon Pro WX 4100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.10 8.85
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 10 Tháng 11 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

P4000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 115.8%, mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro WX 4100: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 4100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Pro WX 4100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000 (di động)
Quadro P4000 (di động)
AMD Radeon Pro WX 4100
Radeon Pro WX 4100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 24 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 48 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4000 (di động) hoặc Radeon Pro WX 4100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.