Quadro P400 vs Radeon HD 7730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P400 và Radeon HD 7730, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P400
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
3.69
+38.2%

P400 vượt qua HD 7730 với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P400 và Radeon HD 7730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất691773
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.320.16
Hiệu quả năng lượng9.784.52
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP107Cape Verde
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)1 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119.99 $59

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P400 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1350% so với HD 7730.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P400 và Radeon HD 7730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P400 và Radeon HD 7730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256384
Tần số nhân1228 MHz800 MHz
Tần số Boost1252 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million1,500 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt47 Watt
Tốc độ xử lý texture20.0319.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.641 TFLOPS0.6144 TFLOPS
ROPs168
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P400 và Radeon HD 7730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P400 và Radeon HD 7730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1002 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ32.06 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P400 và Radeon HD 7730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P400 và Radeon HD 7730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P400 và Radeon HD 7730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P400 3.69
+38.2%
HD 7730 2.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P400 1648
+37.9%
HD 7730 1195

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P400 và Radeon HD 7730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.69 2.67
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 1 Tháng 5 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 47 Watt

Quadro P400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 56.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P400 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P400 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon HD 7730 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P400
Quadro P400
AMD Radeon HD 7730
Radeon HD 7730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 495 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P400 hoặc Radeon HD 7730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.