Quadro P1000 vs 3dfx Voodoo5 5500 AGP

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P1000 và 3dfx Voodoo5 5500 AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất425không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.56không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.97không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Voodoo Scalable (2000)
Bộ xử lý đồ họaGP107VSA-100
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)22 Tháng 6 2000 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$375 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P1000 và 3dfx Voodoo5 5500 AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P1000 và 3dfx Voodoo5 5500 AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640không có dữ liệu
Tần số nhân1493 MHz166 MHz
Tần số Boost1519 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million14 million
Quy trình công nghệ14 nm250 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture48.610.33 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.555 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs162 ×2
TMUs322 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P1000 và 3dfx Voodoo5 5500 AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 2x
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyMXM Module1-slot
Cổng nguồn phụNone1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P1000 và 3dfx Voodoo5 5500 AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB32 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1502 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s2.656 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P1000 và 3dfx Voodoo5 5500 AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x VGA

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P1000 và 3dfx Voodoo5 5500 AGP hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P1000 và 3dfx Voodoo5 5500 AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)6.0
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.61.1
OpenCL3.0N/A
Vulkan1.3N/A
CUDA6.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 22 Tháng 6 2000
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 250 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 30 Watt

Quadro P1000 có các ưu điểm sau: mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1685.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của 3dfx Voodoo5 5500 AGP: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro P1000 và 3dfx Voodoo5 5500 AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro P1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi 3dfx Voodoo5 5500 AGP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
3dfx Voodoo5 5500 AGP
3dfx Voodoo5 5500 AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 595 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá 3dfx Voodoo5 5500 AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P1000 hoặc 3dfx Voodoo5 5500 AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.