Quadro P3200 Max-Q vs GeForce RTX 2070 Super Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3200 Max-Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P3200 Max-Q
2018
6 GB GDDR5, 75 Watt
20.30

RTX 2070 Super Max-Q vượt qua P3200 Max-Q với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3200 Max-Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất249147
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.5630.31
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3200 Max-Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3200 Max-Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922560
Tần số nhân1139 MHz930 MHz
Tần số Boost1404 MHz1155 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million13,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture157.2184.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.032 TFLOPS5.914 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3200 Max-Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3200 Max-Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ168.3 GB/s352.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3200 Max-Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3200 Max-Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P3200 Max-Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.140
CUDA6.17.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3200 Max-Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P3200 Max-Q 20.30
RTX 2070 Super Max-Q 30.44
+50%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P3200 Max-Q 9077
RTX 2070 Super Max-Q 13610
+49.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3200 Max-Q và GeForce RTX 2070 Super Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
−50%
105
+50%
1440p45−50
−62.2%
73
+62.2%
4K30−35
−56.7%
47
+56.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
+0%
95−100
+0%
Battlefield 5 144
+0%
144
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Fortnite 133
+0%
133
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
+0%
95−100
+0%
Battlefield 5 136
+0%
136
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 135
+0%
135
+0%
Far Cry 5 111
+0%
111
+0%
Fortnite 132
+0%
132
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 125
+0%
125
+0%
Metro Exodus 75
+0%
75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+0%
142
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 126
+0%
126
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 127
+0%
127
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+0%
75
+0%
Valorant 136
+0%
136
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 108
+0%
108
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 48
+0%
48
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100
+0%
100
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 86
+0%
86
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 73
+0%
73
+0%
Metro Exodus 28
+0%
28
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 58
+0%
58
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 103
+0%
103
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 43
+0%
43
+0%

Vậy P3200 Max-Q và RTX 2070 Super Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super Max-Q nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super Max-Q nhanh hơn 62% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super Max-Q nhanh hơn 57% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.30 30.44
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 2 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 80 Watt

P3200 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070 Super Max-Q: hiệu năng cao hơn 50%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super Max-Q vì nó vượt trội hơn Quadro P3200 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P3200 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 2070 Super Max-Q dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3200 Max-Q
Quadro P3200 Max-Q
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super Max-Q
GeForce RTX 2070 Super Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 21 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 506 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P3200 Max-Q hoặc GeForce RTX 2070 Super Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.