Quadro P2000 vs GeForce GTX 570
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 và GeForce GTX 570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
P2000 vượt qua GTX 570 với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và GeForce GTX 570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 307 | 452 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 9.41 | 1.87 |
Hiệu quả năng lượng | 17.12 | 3.17 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GP106 | GF110 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước) | 7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $585 | $349 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Quadro P2000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 403% so với GTX 570.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P2000 và GeForce GTX 570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và GeForce GTX 570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 480 |
Tần số nhân | 1076 MHz | 732 MHz |
Tần số Boost | 1480 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,400 million | 3,000 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 219 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 97 °C |
Tốc độ xử lý texture | 94.72 | 43.92 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.031 TFLOPS | 1.405 TFLOPS |
ROPs | 40 | 40 |
TMUs | 64 | 60 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và GeForce GTX 570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCI-E 2.0 x 16 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 201 mm | 267 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 2x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và GeForce GTX 570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 5 GB | 1280 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 160 Bit | 320 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1752 MHz | 1900 MHz (3800 data rate) |
Băng thông bộ nhớ | 140.2 GB/s | 152.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và GeForce GTX 570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | Mini HDMITwo Dual Link DVI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDMI | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro P2000 và GeForce GTX 570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.2 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | + | N/A |
CUDA | 6.1 | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 và GeForce GTX 570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
GeekBench 5 OpenCL
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro P2000 và GeForce GTX 570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 56
−42.9%
| 80
+42.9%
|
1440p | 20
+100%
| 10−12
−100%
|
4K | 16
+100%
| 8−9
−100%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 10.45
−139%
| 4.36
+139%
|
1440p | 29.25
+19.3%
| 34.90
−19.3%
|
4K | 36.56
+19.3%
| 43.63
−19.3%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 570 thấp hơn 139% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 19% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 19% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 45−50
+100%
|
21−24
−100%
|
Counter-Strike 2 | 100−110
+98%
|
50−55
−98%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+85%
|
20−22
−85%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 45−50
+100%
|
21−24
−100%
|
Battlefield 5 | 70−75
+76.2%
|
40−45
−76.2%
|
Counter-Strike 2 | 100−110
+98%
|
50−55
−98%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+85%
|
20−22
−85%
|
Far Cry 5 | 47
+46.9%
|
30−35
−46.9%
|
Fortnite | 144
+153%
|
55−60
−153%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+73.8%
|
40−45
−73.8%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+93.1%
|
27−30
−93.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 53
+55.9%
|
30−35
−55.9%
|
Valorant | 130−140
+49.5%
|
90−95
−49.5%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 45−50
+100%
|
21−24
−100%
|
Battlefield 5 | 70−75
+76.2%
|
40−45
−76.2%
|
Counter-Strike 2 | 100−110
+98%
|
50−55
−98%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 220−230
+52.8%
|
140−150
−52.8%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+85%
|
20−22
−85%
|
Dota 2 | 102
+47.8%
|
65−70
−47.8%
|
Far Cry 5 | 41
+28.1%
|
30−35
−28.1%
|
Fortnite | 60
+5.3%
|
55−60
−5.3%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+73.8%
|
40−45
−73.8%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+93.1%
|
27−30
−93.1%
|
Grand Theft Auto V | 65−70
+86.1%
|
35−40
−86.1%
|
Metro Exodus | 35−40
+100%
|
18−20
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 41
+20.6%
|
30−35
−20.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 38
+52%
|
24−27
−52%
|
Valorant | 130−140
+49.5%
|
90−95
−49.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 70−75
+76.2%
|
40−45
−76.2%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+85%
|
20−22
−85%
|
Dota 2 | 98
+42%
|
65−70
−42%
|
Far Cry 5 | 35
+9.4%
|
30−35
−9.4%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+73.8%
|
40−45
−73.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 29
−17.2%
|
30−35
+17.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 25
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 130−140
+49.5%
|
90−95
−49.5%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 45
−26.7%
|
55−60
+26.7%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+112%
|
16−18
−112%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
+76.7%
|
70−75
−76.7%
|
Grand Theft Auto V | 30−33
+114%
|
14−16
−114%
|
Metro Exodus | 21−24
+109%
|
10−12
−109%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 160−170
+251%
|
45−50
−251%
|
Valorant | 170−180
+61.3%
|
100−110
−61.3%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 50−55
+117%
|
21−24
−117%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+100%
|
8−9
−100%
|
Far Cry 5 | 21
+5%
|
20−22
−5%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+91.3%
|
21−24
−91.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+93.3%
|
14−16
−93.3%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 24
+20%
|
20−22
−20%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 14−16
+75%
|
8−9
−75%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+400%
|
3−4
−400%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
+60%
|
20−22
−60%
|
Metro Exodus | 14−16
+180%
|
5−6
−180%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 13
+30%
|
10−11
−30%
|
Valorant | 100−105
+100%
|
50−55
−100%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
+136%
|
10−12
−136%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+400%
|
3−4
−400%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Dota 2 | 60−65
+77.1%
|
35−40
−77.1%
|
Far Cry 5 | 9
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+93.8%
|
16−18
−93.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Vậy Quadro P2000 và GTX 570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 570 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
- Quadro P2000 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
- Quadro P2000 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P2000 nhanh hơn 400%.
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 570 nhanh hơn 29%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro P2000 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (92%)
- GTX 570 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 16.26 | 8.79 |
Mức độ mới | 6 Tháng 2 2017 | 7 Tháng 12 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 5 GB | 1280 MB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 219 Watt |
Quadro P2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 192%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro P2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 570 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.