Quadro P2000 (di động) vs UHD Graphics 750

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 (di động) và UHD Graphics 750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P2000 (di động)
2019
3.75 GB GDDR5, 75 Watt
13.51
+248%

P2000 (di động) vượt qua UHD Graphics 750 với mức trọn vẹn là 248% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 (Laptop) và UHD Graphics 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất355672
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.3520.61
Kiến trúcPascal (2016−2021)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP106Rocket Lake GT1
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 (Laptop) và UHD Graphics 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 (Laptop) và UHD Graphics 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152256
Tần số nhân1291 MHz300 MHz
Tần số Boost1291 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture92.9520.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.974 TFLOPS0.6656 TFLOPS
ROPs328
TMUs7216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 (Laptop) và UHD Graphics 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 (Laptop) và UHD Graphics 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa3.75 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1502 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 (Laptop) và UHD Graphics 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 (Laptop) và UHD Graphics 750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 (Laptop) và UHD Graphics 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.21.2
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 (di động) và UHD Graphics 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 55 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.51 3.88
Mức độ mới 15 Tháng 2 2019 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

P2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 248.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 750: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2000 (di động) vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi UHD Graphics 750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000 (di động)
Quadro P2000 (di động)
Intel UHD Graphics 750
UHD Graphics 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 111 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 407 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 (di động) hoặc UHD Graphics 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.