Quadro P2000 (di động) vs HD Graphics P3000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 (di động) và HD Graphics P3000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
P2000 (di động) vượt qua HD Graphics P3000 với mức trọn vẹn là 2044% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 (Laptop) và HD Graphics P3000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 355 | 1176 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 14.35 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Generation 6.0 (2011) |
Bộ xử lý đồ họa | GP106 | Sandy Bridge GT2 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Desktop |
Ngày phát hành | 15 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước) | 1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P2000 (Laptop) và HD Graphics P3000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 (Laptop) và HD Graphics P3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1152 | 96 |
Tần số nhân | 1291 MHz | 850 MHz |
Tần số Boost | 1291 MHz | 1350 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,400 million | 995 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 92.95 | 16.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.974 TFLOPS | 0.2592 TFLOPS |
ROPs | 32 | 2 |
TMUs | 72 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 (Laptop) và HD Graphics P3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 (Laptop) và HD Graphics P3000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3.75 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 96.13 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 (Laptop) và HD Graphics P3000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 (Laptop) và HD Graphics P3000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro P2000 (Laptop) và HD Graphics P3000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 11.1 (10_1) |
Shader Model | 6.4 | 4.1 |
OpenGL | 4.6 | 3.1 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.2 | N/A |
CUDA | 6.1 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro P2000 (di động) và HD Graphics P3000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 13.51 | 0.63 |
Mức độ mới | 15 Tháng 2 2019 | 1 Tháng 2 2011 |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 32 nm |
P2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2044.4%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2000 (di động) vì nó vượt trội hơn HD Graphics P3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro P2000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi HD Graphics P3000 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.