Quadro P2000 (di động) vs GeForce RTX 3060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 (di động) và GeForce RTX 3060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P2000 (di động)
2019
3.75 GB GDDR5,75 Watt
15.71

RTX 3060 vượt qua P2000 (di động) với mức trọn vẹn là 183% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 (Laptop) và GeForce RTX 3060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34781
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1004
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu70.21
Hiệu quả năng lượng14.4218.00
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106GA106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 (Laptop) và GeForce RTX 3060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 (Laptop) và GeForce RTX 3060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11523584
Tần số nhân1291 MHz1320 MHz
Tần số Boost1291 MHz1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million12,000 million
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture92.95199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.974 TFLOPS12.74 TFLOPS
ROPs3248
TMUs72112
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 (Laptop) và GeForce RTX 3060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 (Laptop) và GeForce RTX 3060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3.75 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 (Laptop) và GeForce RTX 3060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 (Laptop) và GeForce RTX 3060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P2000 (Laptop) và GeForce RTX 3060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.21.3
CUDA6.18.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 (di động) và GeForce RTX 3060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

P2000 (di động) 15.71
RTX 3060 44.46
+183%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

P2000 (di động) 8387
RTX 3060 28375
+238%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

P2000 (di động) 32964
RTX 3060 79706
+142%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P2000 (di động) 6847
RTX 3060 21379
+212%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P2000 (di động) 43566
RTX 3060 120745
+177%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P2000 (di động) 350317
RTX 3060 537787
+53.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

P2000 (di động) 60
RTX 3060 175
+193%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

P2000 (di động) 104
+55.3%
RTX 3060 67

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

P2000 (di động) 67
+658%
RTX 3060 9

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

P2000 (di động) 70
RTX 3060 75
+6.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

P2000 (di động) 65
+29.9%
RTX 3060 50

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

P2000 (di động) 23
RTX 3060 41
+77.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

P2000 (di động) 31
RTX 3060 114
+273%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

P2000 (di động) 5
RTX 3060 10
+85.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 (di động) và GeForce RTX 3060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−200%
120
+200%
1440p24−27
−196%
71
+196%
4K16−18
−200%
48
+200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.74
1440pkhông có dữ liệu4.63
4Kkhông có dữ liệu6.85

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 97
+0%
97
+0%
Cyberpunk 2077 77
+0%
77
+0%
Forza Horizon 4 226
+0%
226
+0%
Forza Horizon 5 124
+0%
124
+0%
Metro Exodus 120
+0%
120
+0%
Red Dead Redemption 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 83
+0%
83
+0%
Cyberpunk 2077 72
+0%
72
+0%
Dota 2 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 105
+0%
105
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 180
+0%
180
+0%
Forza Horizon 5 96
+0%
96
+0%
Grand Theft Auto V 141
+0%
141
+0%
Metro Exodus 87
+0%
87
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 72
+0%
72
+0%
Cyberpunk 2077 60
+0%
60
+0%
Dota 2 147
+0%
147
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 154
+0%
154
+0%
Forza Horizon 5 79
+0%
79
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 81
+0%
81
+0%
Grand Theft Auto V 81
+0%
81
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
World of Tanks 280−290
+0%
280−290
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 37
+0%
37
+0%
Far Cry 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 115
+0%
115
+0%
Forza Horizon 5 62
+0%
62
+0%
Metro Exodus 89
+0%
89
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 82
+0%
82
+0%
Grand Theft Auto V 82
+0%
82
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Red Dead Redemption 2 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 82
+0%
82
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Cyberpunk 2077 17
+0%
17
+0%
Dota 2 115
+0%
115
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 67
+0%
67
+0%
Forza Horizon 5 36
+0%
36
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy P2000 (di động) và RTX 3060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 nhanh hơn 196% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.71 44.46
Mức độ mới 15 Tháng 2 2019 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3.75 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 170 Watt

P2000 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 126.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060: hiệu năng cao hơn 183%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3060 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P2000 (di động) và GeForce RTX 3060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000 (di động)
Quadro P2000 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 111 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 29744 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P2000 (di động) hoặc GeForce RTX 3060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.