Quadro P2000 (di động) vs GeForce GTX 1050 Ti (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 (di động) và GeForce GTX 1050 Ti (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P2000 (di động)
2019
3.75 GB GDDR5, 75 Watt
15.15
+3.3%

P2000 (di động) chỉ vượt qua GTX 1050 Ti (di động) với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất359365
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.2913.83
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP106GP107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152768
Tần số nhân1291 MHz1493 MHz
Tần số Boost1291 MHz1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million3,300 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture92.9577.76
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.974 TFLOPS2.488 TFLOPS
ROPs3232
TMUs7248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3.75 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz7 GB/s
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.21.2.131
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 (di động) và GeForce GTX 1050 Ti (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P2000 (di động) 15.15
+3.3%
GTX 1050 Ti (di động) 14.67

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

P2000 (di động) 8387
GTX 1050 Ti (di động) 9616
+14.6%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

P2000 (di động) 32964
+7.4%
GTX 1050 Ti (di động) 30690

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P2000 (di động) 6847
GTX 1050 Ti (di động) 7741
+13%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P2000 (di động) 43566
GTX 1050 Ti (di động) 50514
+15.9%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P2000 (di động) 350317
+17.1%
GTX 1050 Ti (di động) 299188

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 (di động) và GeForce GTX 1050 Ti (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
−1.8%
56
+1.8%
1440p24−27
−4.2%
25
+4.2%
4K16−18
−6.3%
17
+6.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 59
+0%
59
+0%
Far Cry 5 47
+0%
47
+0%
Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+0%
56
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 49
+0%
49
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 124
+0%
124
+0%
Dota 2 92
+0%
92
+0%
Far Cry 5 44
+0%
44
+0%
Fortnite 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 4 57
+0%
57
+0%
Grand Theft Auto V 55
+0%
55
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+0%
52
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+0%
47
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+0%
42
+0%
Dota 2 86
+0%
86
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 43
+0%
43
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+0%
39
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 54
+0%
54
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+0%
29
+0%
Far Cry 5 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 32
+0%
32
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+0%
17
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
+0%
9
+0%

Vậy P2000 (di động) và GTX 1050 Ti (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 38 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.15 14.67
Mức độ mới 15 Tháng 2 2019 3 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3.75 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm

P2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.3%vàmới hơn 2 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti (di động): dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P2000 (di động) và GeForce GTX 1050 Ti (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1050 Ti (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000 (di động)
Quadro P2000 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 118 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 896 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 (di động) hoặc GeForce GTX 1050 Ti (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.