Quadro P2000 (di động) vs FirePro W8100
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 (di động) và FirePro W8100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
W8100 vượt qua P2000 (di động) với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 (Laptop) và FirePro W8100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 387 | 354 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 14.46 | 5.54 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | GCN 2.0 (2013−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | GP106 | Hawaii |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 15 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước) | 23 Tháng 6 2014 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P2000 (Laptop) và FirePro W8100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 (Laptop) và FirePro W8100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1152 | 2560 |
Tần số nhân | 1291 MHz | 824 MHz |
Tần số Boost | 1291 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,400 million | 6,200 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 220 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 92.95 | 131.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.974 TFLOPS | 4.219 TFLOPS |
ROPs | 32 | 64 |
TMUs | 72 | 160 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 (Laptop) và FirePro W8100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 279 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Form factor | không có dữ liệu | Full Height/Full Length |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 2x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 (Laptop) và FirePro W8100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3.75 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 512 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 1250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 96.13 GB/s | 320 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 (Laptop) và FirePro W8100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 4x DisplayPort, 1x SDI |
StereoOutput3D | - | + |
Số cổng DisplayPort | không có dữ liệu | 4 |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | - | + |
Cổng video thành phần HD | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 (Laptop) và FirePro W8100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro P2000 (Laptop) và FirePro W8100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_0) |
Shader Model | 6.4 | 6.3 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.2 | 1.2.131 |
CUDA | 6.1 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro P2000 (di động) và FirePro W8100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 14.24 | 16.00 |
Mức độ mới | 15 Tháng 2 2019 | 23 Tháng 6 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3.75 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 220 Watt |
P2000 (di động) có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 193.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của FirePro W8100: hiệu năng cao hơn 12.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 113.3% .
Chúng tôi khuyên dùng FirePro W8100 vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro P2000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi FirePro W8100 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.