Quadro P2000 Max-Q vs Quadro FX 880M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 Max-Q và Quadro FX 880M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

P2000 Max-Q
2017
4 GB GDDR5
12.60
+2191%

P2000 Max-Q vượt qua FX 880M với mức trọn vẹn là 2191% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 Max-Q và Quadro FX 880M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4161255
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.20
Kiến trúcPascal (2016−2021)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP107GLGT216
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 7 2017 (8 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 Max-Q và Quadro FX 880M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 Max-Q và Quadro FX 880M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76848
Tần số nhân1215 MHz550 MHz
Tần số Boost1468 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu486 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu8.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1162 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 Max-Q và Quadro FX 880M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 Max-Q và Quadro FX 880M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ6008 MHz790 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.28 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 Max-Q và Quadro FX 880M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 Max-Q và Quadro FX 880M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 Max-Q và Quadro FX 880M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 Max-Q và Quadro FX 880M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P2000 Max-Q 12.60
+2191%
FX 880M 0.55

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P2000 Max-Q 5282
+2197%
FX 880M 230

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

P2000 Max-Q 32724
+1140%
FX 880M 2639

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 Max-Q và Quadro FX 880M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
+150%
20
−150%
4K200−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+2267%
3−4
−2267%
Cyberpunk 2077 24−27
+2500%
1−2
−2500%
God of War 24−27
+400%
5−6
−400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+2700%
2−3
−2700%
Counter-Strike 2 70−75
+2267%
3−4
−2267%
Cyberpunk 2077 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Far Cry 5 40−45 0−1
Fortnite 70−75
+2367%
3−4
−2367%
Forza Horizon 4 50−55
+1250%
4−5
−1250%
Forza Horizon 5 40−45
+3900%
1−2
−3900%
God of War 24−27
+400%
5−6
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+488%
8−9
−488%
Valorant 110−120
+311%
27−30
−311%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+2700%
2−3
−2700%
Counter-Strike 2 70−75
+2267%
3−4
−2267%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+900%
18−20
−900%
Cyberpunk 2077 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Dota 2 85−90
+673%
10−12
−673%
Far Cry 5 40−45 0−1
Fortnite 70−75
+2367%
3−4
−2367%
Forza Horizon 4 50−55
+1250%
4−5
−1250%
Forza Horizon 5 40−45
+3900%
1−2
−3900%
God of War 24−27
+400%
5−6
−400%
Grand Theft Auto V 45−50
+2300%
2−3
−2300%
Metro Exodus 24−27
+2500%
1−2
−2500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+488%
8−9
−488%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+540%
5−6
−540%
Valorant 110−120
+311%
27−30
−311%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+2700%
2−3
−2700%
Cyberpunk 2077 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Dota 2 85−90
+673%
10−12
−673%
Far Cry 5 40−45 0−1
Forza Horizon 4 50−55
+1250%
4−5
−1250%
God of War 24−27
+400%
5−6
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+488%
8−9
−488%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+400%
5−6
−400%
Valorant 110−120
+311%
27−30
−311%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+2367%
3−4
−2367%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+4700%
2−3
−4700%
Grand Theft Auto V 20−22 0−1
Metro Exodus 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+1667%
6−7
−1667%
Valorant 130−140
+2600%
5−6
−2600%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+3400%
1−2
−3400%
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Far Cry 5 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Forza Horizon 4 30−35
+1450%
2−3
−1450%
God of War 14−16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+2700%
1−2
−2700%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9 0−1
Grand Theft Auto V 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Metro Exodus 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12 0−1
Valorant 65−70
+2200%
3−4
−2200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20 0−1
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 45−50
+2200%
2−3
−2200%
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 21−24 0−1
God of War 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+500%
2−3
−500%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+500%
2−3
−500%

Vậy P2000 Max-Q và FX 880M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P2000 Max-Q nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, P2000 Max-Q nhanh hơn 4700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • P2000 Max-Q đã vượt qua FX 880M trong tất cả 32 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.60 0.55
Mức độ mới 5 Tháng 7 2017 7 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm

P2000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2190.9%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Quadro FX 880M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000 Max-Q
Quadro P2000 Max-Q
NVIDIA Quadro FX 880M
Quadro FX 880M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 43 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 Max-Q hoặc Quadro FX 880M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.