Quadro P1000 vs Tesla M10

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P1000 và Tesla M10, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P1000
2017
4 GB GDDR5, 40 Watt
11.65
+49.6%

P1000 vượt qua Tesla M10 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P1000 và Tesla M10, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất424534
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.04không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.962.37
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP107GM107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)18 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$375 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P1000 và Tesla M10: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P1000 và Tesla M10, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640640 ×4
Tần số nhân1493 MHz1033 MHz
Tần số Boost1519 MHz1306 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million1,870 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture48.6152.24 ×4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.555 TFLOPS1.672 TFLOPS ×4
ROPs1616 ×4
TMUs3240 ×4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P1000 và Tesla M10 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm267 mm
Độ dàyMXM Module2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P1000 và Tesla M10: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB ×4
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit ×4
Tần số bộ nhớ1502 MHz1300 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s83.2 GB/s ×4
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P1000 và Tesla M10. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P1000 và Tesla M10 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P1000 và Tesla M10 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA6.15.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P1000 và Tesla M10 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P1000 11.65
+49.6%
Tesla M10 7.79

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 CUDA

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P1000 4479
+49.6%
Tesla M10 2994

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P1000 14286
+21.9%
Tesla M10 11721

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P1000 và Tesla M10 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
+63%
27−30
−63%
4K11
+57.1%
7−8
−57.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.52không có dữ liệu
4K34.09không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 27−30
+50%
18−20
−50%
Counter-Strike 2 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Atomic Heart 27−30
+50%
18−20
−50%
Battlefield 5 45−50
+60%
30−33
−60%
Counter-Strike 2 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Far Cry 5 32
+52.4%
21−24
−52.4%
Fortnite 60−65
+60%
40−45
−60%
Forza Horizon 4 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Forza Horizon 5 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Valorant 100−105
+53.8%
65−70
−53.8%
Atomic Heart 27−30
+50%
18−20
−50%
Battlefield 5 45−50
+60%
30−33
−60%
Counter-Strike 2 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+60%
100−105
−60%
Cyberpunk 2077 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Dota 2 75−80
+52%
50−55
−52%
Far Cry 5 29
+61.1%
18−20
−61.1%
Fortnite 60−65
+60%
40−45
−60%
Forza Horizon 4 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Forza Horizon 5 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Grand Theft Auto V 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Metro Exodus 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+66.7%
18−20
−66.7%
Valorant 100−105
+53.8%
65−70
−53.8%
Battlefield 5 45−50
+60%
30−33
−60%
Counter-Strike 2 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Dota 2 75−80
+52%
50−55
−52%
Far Cry 5 27
+50%
18−20
−50%
Forza Horizon 4 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Forza Horizon 5 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+60%
10−11
−60%
Valorant 100−105
+53.8%
65−70
−53.8%
Fortnite 60−65
+60%
40−45
−60%
Counter-Strike 2 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+50.9%
55−60
−50.9%
Grand Theft Auto V 16−18
+60%
10−11
−60%
Metro Exodus 12−14
+50%
8−9
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+57.5%
40−45
−57.5%
Valorant 120−130
+50%
80−85
−50%
Battlefield 5 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Far Cry 5 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Forza Horizon 4 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Forza Horizon 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+70%
10−11
−70%
Fortnite 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Atomic Heart 9−10
+50%
6−7
−50%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Metro Exodus 7−8
+75%
4−5
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Valorant 55−60
+65.7%
35−40
−65.7%
Battlefield 5 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Forza Horizon 5 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Fortnite 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

Vậy Quadro P1000 và Tesla M10 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P1000 nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P1000 nhanh hơn 57% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.65 7.79
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 18 Tháng 5 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 225 Watt

Quadro P1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49.6%, mới hơn 8 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 462.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla M10: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P1000 vì nó vượt trội hơn Tesla M10 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
NVIDIA Tesla M10
Tesla M10

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
593 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
9 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P1000 hoặc Tesla M10, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.