Quadro P1000 vs Quadro4 980 XGL

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P1000 và Quadro4 980 XGL, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P1000
2017
4 GB GDDR5, 40 Watt
10.02
+100100%

P1000 vượt qua Quadro4 980 XGL với mức trọn vẹn là 100100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P1000 và Quadro4 980 XGL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4251514
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.56không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.94không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kelvin (2001−2003)
Bộ xử lý đồ họaGP107NV28 A2
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)12 Tháng 11 2002 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$375 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P1000 và Quadro4 980 XGL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P1000 và Quadro4 980 XGL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640không có dữ liệu
Tần số nhân1493 MHz300 MHz
Tần số Boost1519 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million36 million
Quy trình công nghệ14 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture48.612.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.555 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs168
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P1000 và Quadro4 980 XGL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyMXM Module1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P1000 và Quadro4 980 XGL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz325 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s10.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P1000 và Quadro4 980 XGL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent2x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P1000 và Quadro4 980 XGL hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P1000 và Quadro4 980 XGL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)8.1
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL3.0N/A
Vulkan1.3N/A
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P1000 và Quadro4 980 XGL trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P1000 10.02
+100100%
Quadro4 980 XGL 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P1000 4480
+89500%
Quadro4 980 XGL 5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P1000 và Quadro4 980 XGL trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44-0−1
4K11-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.52không có dữ liệu
4K34.09không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30 0−1
Counter-Strike 2 55−60 0−1
Cyberpunk 2077 21−24 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30 0−1
Battlefield 5 45−50 0−1
Counter-Strike 2 55−60 0−1
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Far Cry 5 32 0−1
Fortnite 60−65 0−1
Forza Horizon 4 45−50 0−1
Forza Horizon 5 30−35 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40 0−1
Valorant 95−100 0−1

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30 0−1
Battlefield 5 45−50 0−1
Counter-Strike 2 55−60 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 150−160 0−1
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Dota 2 75−80 0−1
Far Cry 5 29 0−1
Fortnite 60−65 0−1
Forza Horizon 4 45−50 0−1
Forza Horizon 5 30−35 0−1
Grand Theft Auto V 40−45 0−1
Metro Exodus 21−24 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 30 0−1
Valorant 95−100 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50 0−1
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Dota 2 75−80 0−1
Far Cry 5 27 0−1
Forza Horizon 4 45−50 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16 0−1
Valorant 95−100 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 80−85 0−1
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Metro Exodus 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70 0−1
Valorant 110−120 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Far Cry 5 21−24 0−1
Forza Horizon 4 24−27 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10 0−1
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 21−24 0−1
Metro Exodus 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1
Valorant 55−60 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16 0−1
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 40−45 0−1
Far Cry 5 10−12 0−1
Forza Horizon 4 18−20 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.02 0.01
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 12 Tháng 11 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 150 nm

Quadro P1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 100100%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 971.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P1000 vì nó vượt trội hơn Quadro4 980 XGL trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
NVIDIA Quadro4 980 XGL
Quadro4 980 XGL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 595 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 102 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro4 980 XGL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P1000 hoặc Quadro4 980 XGL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.