Quadro P1000 vs Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P1000
2017
4 GB GDDR5, 40 Watt
11.25

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile vượt qua P1000 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất420406
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.61không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.10không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP107không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$375 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640768
Tần số nhân1493 MHz1366 MHz
Tần số Boost1519 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture48.61không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.555 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyMXM Modulekhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s84 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
Multi-Projectionkhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3+
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P1000 11.25
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 12.01
+6.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P1000 4787
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 6401
+33.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
+2.2%
45−50
−2.2%
4K11
+10%
10−12
−10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.15không có dữ liệu
4K34.09không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Forza Horizon 4 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
Forza Horizon 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Metro Exodus 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Red Dead Redemption 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Valorant 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Dota 2 40−45
+5%
40−45
−5%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 41
+2.5%
40−45
−2.5%
Forza Horizon 4 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
Forza Horizon 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+5%
40−45
−5%
Metro Exodus 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 103
+3%
100−105
−3%
Red Dead Redemption 2 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
World of Tanks 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Dota 2 40−45
+5%
40−45
−5%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
Forza Horizon 5 30−33
+0%
30−33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−2.3%
90−95
+2.3%
Valorant 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
World of Tanks 80−85
−2.4%
85−90
+2.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Grand Theft Auto V 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Fortnite 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy Quadro P1000 và Nvidia GTX 1050 3GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P1000 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P1000 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.25 12.01
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 MB

Quadro P1000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 136433.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia GTX 1050 3GB Mobile: hiệu năng cao hơn 6.8%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro P1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1050 3GB Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
GeForce GTX 1050 3GB Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 589 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 125 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P1000 hoặc GeForce GTX 1050 3GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.