Quadro P1000 vs GeForce GT 750M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P1000 và GeForce GT 750M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P1000
2017
4 GB GDDR5,40 Watt
11.64
+235%

P1000 vượt qua GT 750M với mức trọn vẹn là 235% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P1000 và GeForce GT 750M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất416731
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.79không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.034.78
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP107GK107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)9 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$375 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P1000 và GeForce GT 750M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P1000 và GeForce GT 750M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân1493 MHz941 MHz
Tần số Boost1519 MHz967 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million1,270 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture48.6130.94
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.555 TFLOPS0.7427 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P1000 và GeForce GT 750M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyMXM Modulekhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P1000 và GeForce GT 750M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3/GDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1003 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s64.19 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P1000 và GeForce GT 750M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P1000 và GeForce GT 750M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus++
3D Vision / 3DTV Play-+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P1000 và GeForce GT 750M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 API
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.5
OpenCL3.01.1
Vulkan1.31.1.126
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P1000 và GeForce GT 750M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P1000 11.64
+235%
GT 750M 3.47

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P1000 4474
+236%
GT 750M 1333

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P1000 6001
+136%
GT 750M 2543

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P1000 24240
+152%
GT 750M 9618

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P1000 4787
+204%
GT 750M 1574

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P1000 30721
+184%
GT 750M 10822

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P1000 14376
+237%
GT 750M 4264

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P1000 13330
+244%
GT 750M 3874

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P1000 14286
+358%
GT 750M 3118

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P1000 và GeForce GT 750M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
+130%
20
−130%
4K11
+267%
3−4
−267%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.15không có dữ liệu
4K34.09không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 21−24
+188%
8−9
−188%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+322%
9−10
−322%
Counter-Strike 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 21−24
+188%
8−9
−188%
Forza Horizon 4 45−50
+194%
16−18
−194%
Forza Horizon 5 30−33
+650%
4−5
−650%
Metro Exodus 30−35
+357%
7−8
−357%
Red Dead Redemption 2 30−33
+150%
12−14
−150%
Valorant 45−50
+667%
6−7
−667%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+322%
9−10
−322%
Counter-Strike 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 21−24
+188%
8−9
−188%
Dota 2 40−45
+425%
8
−425%
Far Cry 5 45−50
+142%
18−20
−142%
Fortnite 41
+105%
20−22
−105%
Forza Horizon 4 45−50
+194%
16−18
−194%
Forza Horizon 5 30−33
+650%
4−5
−650%
Grand Theft Auto V 40−45
+250%
12
−250%
Metro Exodus 30−35
+357%
7−8
−357%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 103
+232%
30−35
−232%
Red Dead Redemption 2 30−33
+150%
12−14
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+218%
11
−218%
Valorant 45−50
+667%
6−7
−667%
World of Tanks 160−170
+184%
57
−184%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+322%
9−10
−322%
Counter-Strike 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 21−24
+188%
8−9
−188%
Dota 2 40−45
+320%
10−11
−320%
Far Cry 5 45−50
+142%
18−20
−142%
Forza Horizon 4 45−50
+194%
16−18
−194%
Forza Horizon 5 30−33
+650%
4−5
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+184%
30−35
−184%
Valorant 45−50
+667%
6−7
−667%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Grand Theft Auto V 16−18
+433%
3−4
−433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+163%
24−27
−163%
Red Dead Redemption 2 10−11
+400%
2−3
−400%
World of Tanks 80−85
+246%
24−27
−246%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+475%
4−5
−475%
Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Far Cry 5 24−27
+225%
8−9
−225%
Forza Horizon 4 27−30
+800%
3−4
−800%
Forza Horizon 5 18−20
+350%
4−5
−350%
Metro Exodus 24−27
+243%
7−8
−243%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+150%
6−7
−150%
Valorant 27−30
+164%
10−12
−164%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Dota 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Grand Theft Auto V 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Metro Exodus 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+240%
10−11
−240%
Red Dead Redemption 2 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Far Cry 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Fortnite 12−14
+550%
2−3
−550%
Forza Horizon 4 16−18
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Valorant 12−14
+300%
3−4
−300%

Vậy Quadro P1000 và GT 750M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P1000 nhanh hơn 130% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P1000 nhanh hơn 267% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P1000 nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P1000 đã vượt qua GT 750M trong tất cả 62 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.64 3.47
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 9 Tháng 1 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 50 Watt

Quadro P1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 235.4%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P1000 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 750M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GT 750M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P1000 và GeForce GT 750M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
NVIDIA GeForce GT 750M
GeForce GT 750M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 589 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 565 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P1000 hoặc GeForce GT 750M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.