Quadro NVS 320M vs ATI Mobility FireGL V5700

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro NVS 320M và Mobility FireGL V5700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

NVS 320M
2007
512 MB GDDR3, 20 Watt
0.47
+56.7%

NVS 320M vượt qua ATI Mobility FireGL V5700 với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro NVS 320M và Mobility FireGL V5700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12371305
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.88không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaG84M86
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành9 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro NVS 320M và Mobility FireGL V5700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro NVS 320M và Mobility FireGL V5700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32120
Tần số nhân575 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn289 million378 million
Quy trình công nghệ80 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture9.2004.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0736 TFLOPS0.144 TFLOPS
ROPs84
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro NVS 320M và Mobility FireGL V5700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-HEPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro NVS 320M và Mobility FireGL V5700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro NVS 320M và Mobility FireGL V5700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro NVS 320M và Mobility FireGL V5700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)10.1 (10_1)
Shader Model4.04.1
OpenGL3.33.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro NVS 320M và Mobility FireGL V5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Counter-Strike: Global Offensive 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 1−2 0−1
Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, NVS 320M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • NVS 320M tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (45%)
  • Hòa trong 18 các bài kiểm tra (55%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.47 0.30
Mức độ mới 9 Tháng 6 2007 7 Tháng 1 2008
Quy trình công nghệ 80 nm 55 nm

NVS 320M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility FireGL V5700: mới hơn 6 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro NVS 320M vì nó vượt trội hơn Mobility FireGL V5700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro NVS 320M
Quadro NVS 320M
ATI Mobility FireGL V5700
Mobility FireGL V5700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3
3 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 320M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5
1 phiếu

Hãy đánh giá Mobility FireGL V5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro NVS 320M hoặc Mobility FireGL V5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.