ATI Mobility FireGL V5700 vs Quadro NVS 110M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility FireGL V5700 và Quadro NVS 110M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility FireGL V5700
2008
512 MB GDDR3
0.30
+173%

ATI Mobility FireGL V5700 vượt qua NVS 110M với mức trọn vẹn là 173% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility FireGL V5700 và Quadro NVS 110M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13051451
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.88
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaM86G72
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)1 Tháng 6 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility FireGL V5700 và Quadro NVS 110M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility FireGL V5700 và Quadro NVS 110M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1207
Tần số nhân600 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn378 million112 million
Quy trình công nghệ55 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu10 Watt
Tốc độ xử lý texture4.8001.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.144 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs42
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility FireGL V5700 và Quadro NVS 110M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility FireGL V5700 và Quadro NVS 110M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz300 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s4.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility FireGL V5700 và Quadro NVS 110M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility FireGL V5700 và Quadro NVS 110M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)9.0c (9_3)
Shader Model4.13.0
OpenGL3.32.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility FireGL V5700 và Quadro NVS 110M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 24−27
+4%
24−27
−4%
Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+40%
10−11
−40%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 24−27
+4%
24−27
−4%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 24−27
+4%
24−27
−4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, ATI Mobility FireGL V5700 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility FireGL V5700 tốt hơn trong 19 các bài kiểm tra (59%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (41%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 0.11
Mức độ mới 7 Tháng 1 2008 1 Tháng 6 2006
Quy trình công nghệ 55 nm 90 nm

ATI Mobility FireGL V5700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 172.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 63.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility FireGL V5700 vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 110M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility FireGL V5700
Mobility FireGL V5700
NVIDIA Quadro NVS 110M
Quadro NVS 110M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5
1 phiếu

Hãy đánh giá Mobility FireGL V5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3
7 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 110M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility FireGL V5700 hoặc Quadro NVS 110M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.