Quadro NVS 140M vs RTX PRO 5000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro NVS 140M và RTX PRO 5000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

NVS 140M
2007
512 MB GDDR3, 10 Watt
0.18

RTX PRO 5000 Blackwell vượt qua 140M với mức trọn vẹn là 55456% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro NVS 140M và RTX PRO 5000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14551
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.4526.93
Kiến trúcTesla (2006−2010)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaG86GB202
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành9 Tháng 5 2007 (18 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro NVS 140M và RTX PRO 5000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro NVS 140M và RTX PRO 5000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1614080
Tần số nhân400 MHz1590 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million92,200 million
Quy trình công nghệ80 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture3.2001,151
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0256 TFLOPS73.69 TFLOPS
ROPs4176
TMUs8440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110
L2 Cache16 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro NVS 140M và RTX PRO 5000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro NVS 140M và RTX PRO 5000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ9.6 GB/s1.34 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro NVS 140M và RTX PRO 5000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro NVS 140M và RTX PRO 5000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.8
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.4
CUDA1.112.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro NVS 140M và RTX PRO 5000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 140M 0.18
RTX PRO 5000 Blackwell 100.00
+55456%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 140M 78
Mẫu: 298
RTX PRO 5000 Blackwell 45357
+58050%
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro NVS 140M và RTX PRO 5000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6
−54900%
3300−3350
+54900%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−54900%
550−600
+54900%
Hogwarts Legacy 5−6
−54900%
2750−2800
+54900%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−54900%
550−600
+54900%
Forza Horizon 4 3−4
−54900%
1650−1700
+54900%
Hogwarts Legacy 5−6
−54900%
2750−2800
+54900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−54900%
3850−3900
+54900%
Valorant 24−27
−55300%
13850−13900
+55300%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−55317%
6650−6700
+55317%
Cyberpunk 2077 1−2
−54900%
550−600
+54900%
Dota 2 9−10
−55456%
5000−5050
+55456%
Forza Horizon 4 3−4
−54900%
1650−1700
+54900%
Hogwarts Legacy 5−6
−54900%
2750−2800
+54900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−54900%
3850−3900
+54900%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−54900%
2750−2800
+54900%
Valorant 24−27
−55300%
13850−13900
+55300%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−54900%
550−600
+54900%
Dota 2 9−10
−55456%
5000−5050
+55456%
Forza Horizon 4 3−4
−54900%
1650−1700
+54900%
Hogwarts Legacy 5−6
−54900%
2750−2800
+54900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−54900%
3850−3900
+54900%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−54900%
2750−2800
+54900%
Valorant 24−27
−55300%
13850−13900
+55300%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
−54900%
1100−1150
+54900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−54900%
1100−1150
+54900%

1440p
Ultra

Forza Horizon 4 1−2
−54900%
550−600
+54900%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−55233%
8300−8350
+55233%
Valorant 1−2
−54900%
550−600
+54900%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−54900%
550−600
+54900%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−54900%
1100−1150
+54900%

Vậy NVS 140M và RTX PRO 5000 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 5000 Blackwell nhanh hơn 54900% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.18 100.00
Mức độ mới 9 Tháng 5 2007 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 48 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 300 Watt

NVS 140M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2900%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 5000 Blackwell: hiệu năng cao hơn 55455.6%, mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1500%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 5000 Blackwell vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 140M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro NVS 140M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX PRO 5000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro NVS 140M
Quadro NVS 140M
NVIDIA RTX PRO 5000 Blackwell
RTX PRO 5000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 140M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 218 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 5000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro NVS 140M hoặc RTX PRO 5000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.