GeForce G 105M vs ATI Radeon X850 XT AGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce G 105M và Radeon X850 XT AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1430không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.80không có dữ liệu
Kiến trúcG9x (2007−2010)R400 (2004−2008)
Bộ xử lý đồ họaN10M-GE1R481
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)28 Tháng 2 2005 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce G 105M và Radeon X850 XT AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce G 105M và Radeon X850 XT AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8không có dữ liệu
Tần số nhân640 MHz520 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu160 million
Quy trình công nghệ65 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt69 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu8.320
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce G 105M và Radeon X850 XT AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuAGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce G 105M và Radeon X850 XT AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR2, GDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz540 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu34.56 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce G 105M và Radeon X850 XT AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce G 105M và Radeon X850 XT AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX109.0b (9_2)
OpenGLkhông có dữ liệu2.0
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 1 2009 28 Tháng 2 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 69 Watt

G 105M có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 392.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce G 105M và Radeon X850 XT AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce G 105M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X850 XT AGP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce G 105M
GeForce G 105M
ATI Radeon X850 XT AGP
Radeon X850 XT AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 45 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G 105M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X850 XT AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce G 105M hoặc Radeon X850 XT AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.