Quadro M620 vs GeForce GTX 570 Rev. 2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M620 và GeForce GTX 570 Rev. 2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M620
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
6.56
+0.5%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M620 và GeForce GTX 570 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất606610
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.92
Hiệu quả năng lượng16.862.30
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM107GF110
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M620 và GeForce GTX 570 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M620 và GeForce GTX 570 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512480
Tần số nhân756 MHz732 MHz
Tần số Boost977 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt219 Watt
Tốc độ xử lý texture31.2643.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS1.405 TFLOPS
ROPs1640
TMUs3260
L1 Cache256 KB960 KB
L2 Cache2 MB640 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M620 và GeForce GTX 570 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M620 và GeForce GTX 570 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1280 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz950 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s152.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M620 và GeForce GTX 570 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M620 và GeForce GTX 570 Rev. 2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M620 và GeForce GTX 570 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA5.02.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M620 và GeForce GTX 570 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
+8.3%
24−27
−8.3%
4K10
+11.1%
9−10
−11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu14.54
4Kkhông có dữ liệu38.78

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 30−35
+10%
30−33
−10%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

Full HD
Medium

Battlefield 5 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Counter-Strike 2 30−35
+10%
30−33
−10%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Escape from Tarkov 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Far Cry 5 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Fortnite 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Forza Horizon 4 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Forza Horizon 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Valorant 70−75
+4.3%
70−75
−4.3%

Full HD
High

Battlefield 5 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Counter-Strike 2 30−35
+10%
30−33
−10%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+9%
100−105
−9%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 50−55
+6%
50−55
−6%
Escape from Tarkov 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Far Cry 5 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Fortnite 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Forza Horizon 4 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Forza Horizon 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Grand Theft Auto V 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Metro Exodus 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+5.6%
18−20
−5.6%
Valorant 70−75
+4.3%
70−75
−4.3%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 50−55
+6%
50−55
−6%
Escape from Tarkov 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Far Cry 5 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Forza Horizon 4 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 70−75
+4.3%
70−75
−4.3%

Full HD
Epic

Fortnite 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%

1440p
High

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+2%
50−55
−2%
Grand Theft Auto V 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Metro Exodus 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Valorant 75−80
+7.1%
70−75
−7.1%

1440p
Ultra

Battlefield 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Escape from Tarkov 12−14
+20%
10−11
−20%
Far Cry 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 4 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

1440p
Epic

Fortnite 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

4K
High

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%

4K
Ultra

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Escape from Tarkov 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
Epic

Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Vậy Quadro M620 và GTX 570 Rev. 2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M620 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M620 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.56 6.53
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 7 Tháng 12 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1280 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 219 Watt

Quadro M620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 630%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro M620 và GeForce GTX 570 Rev. 2 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro M620 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 570 Rev. 2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M620
Quadro M620
NVIDIA GeForce GTX 570 Rev. 2
GeForce GTX 570 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 212 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M620 hoặc GeForce GTX 570 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.