Quadro M620 vs GeForce GTX 285M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M620 và GeForce GTX 285M SLI, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M620
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
6.66
+73.9%

M620 vượt qua GTX 285M SLI với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M620 và GeForce GTX 285M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất566708
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.291.87
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaGM107N10E-GTX
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M620 và GeForce GTX 285M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M620 và GeForce GTX 285M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512256
Tần số nhân756 MHz576 MHz
Tần số Boost977 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1508 Million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture31.26không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M620 và GeForce GTX 285M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-A (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M620 và GeForce GTX 285M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1020 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M620 và GeForce GTX 285M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M620 và GeForce GTX 285M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M620 và GeForce GTX 285M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1210
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA5.0+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M620 và GeForce GTX 285M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M620 6.66
+73.9%
GTX 285M SLI 3.83

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro M620 17237
+53.4%
GTX 285M SLI 11233

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M620 và GeForce GTX 285M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
−131%
60
+131%
4K10
+100%
5−6
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+136%
14−16
−136%
Cyberpunk 2077 14−16
+75%
8−9
−75%
Hogwarts Legacy 12−14
+50%
8−9
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+93.3%
14−16
−93.3%
Counter-Strike 2 30−35
+136%
14−16
−136%
Cyberpunk 2077 14−16
+75%
8−9
−75%
Far Cry 5 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Fortnite 40−45
+86.4%
21−24
−86.4%
Forza Horizon 4 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Forza Horizon 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Hogwarts Legacy 12−14
+50%
8−9
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+50%
16−18
−50%
Valorant 70−75
+37.7%
50−55
−37.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+93.3%
14−16
−93.3%
Counter-Strike 2 30−35
+136%
14−16
−136%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+58%
65−70
−58%
Cyberpunk 2077 14−16
+75%
8−9
−75%
Dota 2 50−55
+51.4%
35−40
−51.4%
Far Cry 5 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Fortnite 40−45
+86.4%
21−24
−86.4%
Forza Horizon 4 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Forza Horizon 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Grand Theft Auto V 24−27
+108%
12−14
−108%
Hogwarts Legacy 12−14
+50%
8−9
−50%
Metro Exodus 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+50%
16−18
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+58.3%
12−14
−58.3%
Valorant 70−75
+37.7%
50−55
−37.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+93.3%
14−16
−93.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+75%
8−9
−75%
Dota 2 50−55
+51.4%
35−40
−51.4%
Far Cry 5 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Forza Horizon 4 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Hogwarts Legacy 12−14
+50%
8−9
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+50%
16−18
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−20%
12−14
+20%
Valorant 70−75
+37.7%
50−55
−37.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+86.4%
21−24
−86.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+79.3%
27−30
−79.3%
Grand Theft Auto V 8−9
+167%
3−4
−167%
Metro Exodus 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+35.7%
27−30
−35.7%
Valorant 75−80
+85.4%
40−45
−85.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Forza Horizon 4 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Hogwarts Legacy 7−8
+75%
4−5
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+100%
7−8
−100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 30−35
+78.9%
18−20
−78.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24−27
+100%
12−14
−100%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 10−11
+150%
4−5
−150%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%

Vậy Quadro M620 và GTX 285M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 285M SLI nhanh hơn 131% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M620 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro M620 nhanh hơn 250%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 285M SLI nhanh hơn 20%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M620 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (98%)
  • GTX 285M SLI tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.66 3.83
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 2 Tháng 3 2009
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 150 Watt

Quadro M620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.9%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M620 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 285M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M620 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 285M SLI dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M620
Quadro M620
NVIDIA GeForce GTX 285M SLI
GeForce GTX 285M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 197 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M620 hoặc GeForce GTX 285M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.