Quadro M6000 vs Quadro M5500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M6000 và Quadro M5500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M6000
2015
12 GB GDDR5, 250 Watt
28.37
+48.8%

M6000 vượt qua M5500 với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M6000 và Quadro M5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất199285
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.53không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.339.33
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM200GM204
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,199.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M6000 và Quadro M5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M6000 và Quadro M5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722048
Tần số nhân988 MHz1140 MHz
Tần số Boost1114 MHz1165 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million5,200 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture213.9149.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.844 TFLOPS4.772 TFLOPS
ROPs9664
TMUs192128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M6000 và Quadro M5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M6000 và Quadro M5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz1753 MHz
Băng thông bộ nhớ317.4 GB/s211 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M6000 và Quadro M5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M6000 và Quadro M5500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M6000 và Quadro M5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA5.2+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M6000 và Quadro M5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M6000 28.37
+48.8%
Quadro M5500 19.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M6000 11778
+48.8%
Quadro M5500 7915

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M6000 và Quadro M5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 70−75
+0%
70−75
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+0%
30−33
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22
+0%
20−22
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.37 19.06
Mức độ mới 21 Tháng 3 2015 8 Tháng 4 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 150 Watt

Quadro M6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M5500: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M6000 vì nó vượt trội hơn Quadro M5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro M5500 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M6000
Quadro M6000
NVIDIA Quadro M5500
Quadro M5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 152 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.5 41 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M6000 hoặc Quadro M5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.