Quadro M6000 vs Quadro K420

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M6000 và Quadro K420, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro M6000
2015
12 GB GDDR5, 250 Watt
26.34
+1506%

M6000 vượt qua K420 với mức trọn vẹn là 1506% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M6000 và Quadro K420, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất193918
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.450.08
Hiệu quả năng lượng8.393.19
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM200GK107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,199.99 $96.67

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro M6000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4213% so với Quadro K420.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M6000 và Quadro K420: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M6000 và Quadro K420, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072192
Tần số nhân988 MHz876 MHz
Tần số Boost1114 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt41 Watt
Tốc độ xử lý texture213.914.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.844 TFLOPS0.3364 TFLOPS
ROPs9616
TMUs19216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M6000 và Quadro K420 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm160 mm
Độ dày2-slot2.5 cm
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M6000 và Quadro K420: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5128 Bit
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB1 GB/2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ317.4 GB/sUp to 29 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M6000 và Quadro K420. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x DVI, 1x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M6000 và Quadro K420 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M6000 và Quadro K420 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA5.23.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M6000 và Quadro K420 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M6000 26.34
+1506%
Quadro K420 1.64

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M6000 11776
+1504%
Quadro K420 734

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M6000 39571
+2044%
Quadro K420 1846

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M6000 47116
+2455%
Quadro K420 1844

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M6000 32385
+2299%
Quadro K420 1350

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M6000 và Quadro K420 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.34 1.64
Mức độ mới 21 Tháng 3 2015 22 Tháng 7 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 1 GB/2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 41 Watt

Quadro M6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1506.1%, mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro K420: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 509.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M6000 vì nó vượt trội hơn Quadro K420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M6000
Quadro M6000
NVIDIA Quadro K420
Quadro K420

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 152 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 146 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M6000 hoặc Quadro K420, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.