Quadro M5000 vs Radeon RX 570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000 và Radeon RX 570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M5000
2015
8 GB 256-bit, 150 Watt
24.50
+35.1%

M5000 vượt qua RX 570 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000 và Radeon RX 570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất237317
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10016
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.5215.06
Hiệu quả năng lượng11.2010.36
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Polaris 20
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,856.99 $169

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 328% so với Quadro M5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000 và Radeon RX 570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000 và Radeon RX 570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân861 MHz1168 MHz
Tần số Boost1038 MHz1244 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture132.9159.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.252 TFLOPS5.095 TFLOPS
ROPs6432
TMUs128128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000 và Radeon RX 570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày5.1 cm2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000 và Radeon RX 570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ256 BitGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 211 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000 và Radeon RX 570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Synckhông có dữ liệu
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000 và Radeon RX 570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
ECC (Error Correcting Code)+không có dữ liệu
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5000 và Radeon RX 570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.126+
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000 và Radeon RX 570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M5000 24.50
+35.1%
RX 570 18.13

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M5000 9416
+35.2%
RX 570 6967

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M5000 29561
RX 570 31978
+8.2%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M5000 32925
RX 570 40477
+22.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5000 và Radeon RX 570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
+29.4%
85
−29.4%
1440p60−65
+25%
48
−25%
4K40−45
+33.3%
30
−33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p25.97
−1206%
1.99
+1206%
1440p47.62
−1252%
3.52
+1252%
4K71.42
−1168%
5.63
+1168%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 1206% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 1252% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 1168% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Battlefield 5 88
+0%
88
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 77
+0%
77
+0%
Fortnite 238
+0%
238
+0%
Forza Horizon 4 100
+0%
100
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 96
+0%
96
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Battlefield 5 75
+0%
75
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 70
+0%
70
+0%
Fortnite 95
+0%
95
+0%
Forza Horizon 4 94
+0%
94
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 73
+0%
73
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 87
+0%
87
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+0%
77
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
Battlefield 5 68
+0%
68
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 4 75
+0%
75
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+0%
69
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+0%
43
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
Fortnite 72
+0%
72
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 25
+0%
25
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%
Battlefield 5 52
+0%
52
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 46
+0%
46
+0%
Forza Horizon 4 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 45
+0%
45
+0%
Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 30
+0%
30
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+0%
28
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%
Battlefield 5 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Far Cry 5 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 4 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
+0%
27
+0%
Fortnite 23
+0%
23
+0%

Vậy Quadro M5000 và RX 570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M5000 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M5000 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro M5000 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.50 18.13
Mức độ mới 29 Tháng 6 2015 18 Tháng 4 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 120 Watt

Quadro M5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 570: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M5000 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 570 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000
Quadro M5000
AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
78 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
8597 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5000 hoặc Radeon RX 570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.