Quadro M5000 vs Radeon R9 380X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000 và Radeon R9 380X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
M5000 vượt qua R9 380X với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000 và Radeon R9 380X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 245 | 352 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 3.31 | 7.60 |
Hiệu quả năng lượng | 11.10 | 5.75 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | GCN 3.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | GM204 | Antigua |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Thiết kế | không có dữ liệu | reference |
Ngày phát hành | 29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước) | 19 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $2,856.99 | $229 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
R9 380X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 130% so với Quadro M5000.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro M5000 và Radeon R9 380X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000 và Radeon R9 380X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 2048 |
Số pipeline Compute | không có dữ liệu | 32 |
Tần số nhân | 861 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1038 MHz | 970 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,200 million | 5,000 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 190 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 132.9 | 124.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.252 TFLOPS | 3.973 TFLOPS |
ROPs | 64 | 32 |
TMUs | 128 | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000 và Radeon R9 380X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 221 mm |
Độ dày | 5.1 cm | 2-slot |
Form factor | không có dữ liệu | Full Height/Full Length |
Cổng nguồn phụ | 1 x 6-pin | 2 x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
CrossFire không cần cầu nối | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000 và Radeon R9 380X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | 256 Bit | GDDR5 |
Bộ nhớ băng thông cao (HBM) | không có dữ liệu | - |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1653 MHz | 970 MHz |
Băng thông bộ nhớ | Up to 211 GB/s | 182.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000 và Radeon R9 380X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 4x DisplayPort | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
Số lượng màn hình tối đa đồng thời | 4 | không có dữ liệu |
Đồng bộ hóa nhiều màn hình | Quadro Sync | không có dữ liệu |
Eyefinity | - | + |
Số màn hình Eyefinity | không có dữ liệu | 6 |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ DisplayPort | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000 và Radeon R9 380X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | - | + |
FRTC | - | + |
FreeSync | - | + |
HD3D | - | + |
LiquidVR | - | + |
PowerTune | - | + |
TrueAudio | - | + |
ZeroCore | - | + |
VCE | - | + |
Âm thanh DDMA | không có dữ liệu | + |
ECC (Error Correcting Code) | + | không có dữ liệu |
3D Vision Pro | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
High-Performance Video I/O6 | + | không có dữ liệu |
nView Desktop Management | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro M5000 và Radeon R9 380X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | DirectX® 12 |
Shader Model | 6.4 | 6.3 |
OpenGL | 4.5 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.1.126 | + |
Mantle | - | + |
CUDA | 5.2 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000 và Radeon R9 380X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro M5000 và Radeon R9 380X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 22.68 | 14.88 |
Mức độ mới | 29 Tháng 6 2015 | 19 Tháng 11 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 190 Watt |
Quadro M5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của R9 380X: mới hơn 4 tháng.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro M5000 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 380X trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro M5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R9 380X dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.