Quadro M5000 vs Quadro RTX 3000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000 và Quadro RTX 3000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M5000
2015
8 GB 256-bit, 150 Watt
24.52

RTX 3000 (di động) vượt qua M5000 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000 và Quadro RTX 3000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất237221
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.53không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.2022.54
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM204TU106
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,856.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000 và Quadro RTX 3000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000 và Quadro RTX 3000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Tần số nhân861 MHz945 MHz
Tần số Boost1038 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture132.9198.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.252 TFLOPS6.359 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000 và Quadro RTX 3000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày5.1 cmkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000 và Quadro RTX 3000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ256 BitGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 211 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000 và Quadro RTX 3000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortNo outputs
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Synckhông có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000 và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

ECC (Error Correcting Code)+không có dữ liệu
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5000 và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.27.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000 và Quadro RTX 3000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M5000 24.52
RTX 3000 (di động) 26.32
+7.3%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M5000 9423
RTX 3000 (di động) 10116
+7.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5000 và Quadro RTX 3000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85−90
−11.8%
95
+11.8%
4K80−85
−10%
88
+10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p33.61không có dữ liệu
4K35.71không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Atomic Heart 65−70
+0%
65−70
+0%
Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%
Atomic Heart 65−70
+0%
65−70
+0%
Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 132
+0%
132
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
+0%
109
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%
Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
+0%
56
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%
Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Atomic Heart 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%
Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 88
+0%
88
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy Quadro M5000 và RTX 3000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.52 26.32
Mức độ mới 29 Tháng 6 2015 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 80 Watt

Quadro M5000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3000 (di động): hiệu năng cao hơn 7.3%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro M5000 và Quadro RTX 3000 (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro RTX 3000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000
Quadro M5000
NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
78 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
323 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5000 hoặc Quadro RTX 3000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.