Quadro M5000 vs GeForce RTX 3060 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000 và GeForce RTX 3060 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M5000
2015
8 GB 256-bit, 150 Watt
21.09

RTX 3060 Mobile vượt qua M5000 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000 và GeForce RTX 3060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất238176
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10067
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.25không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.2027.95
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM204GA106
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,856.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000 và GeForce RTX 3060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000 và GeForce RTX 3060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483840
Tần số nhân861 MHz900 MHz
Tần số Boost1038 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million13,250 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture132.9171.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.252 TFLOPS10.94 TFLOPS
ROPs6448
TMUs128120
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000 và GeForce RTX 3060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày5.1 cmkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000 và GeForce RTX 3060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ256 BitGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 211 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000 và GeForce RTX 3060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortNo outputs
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Synckhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000 và GeForce RTX 3060 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

ECC (Error Correcting Code)+không có dữ liệu
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5000 và GeForce RTX 3060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2
CUDA5.28.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000 và GeForce RTX 3060 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M5000 21.09
RTX 3060 Mobile 28.07
+33.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M5000 9430
RTX 3060 Mobile 12550
+33.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5000 và GeForce RTX 3060 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
−38.6%
97
+38.6%
1440p45−50
−44.4%
65
+44.4%
4K30−35
−33.3%
40
+33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p40.81không có dữ liệu
1440p63.49không có dữ liệu
4K95.23không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 174
+0%
174
+0%
Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 103
+0%
103
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 131
+0%
131
+0%
Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 86
+0%
86
+0%
Far Cry 5 112
+0%
112
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 120
+0%
120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 75
+0%
75
+0%
Battlefield 5 141
+0%
141
+0%
Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 69
+0%
69
+0%
Dota 2 131
+0%
131
+0%
Far Cry 5 106
+0%
106
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 101
+0%
101
+0%
Grand Theft Auto V 121
+0%
121
+0%
Metro Exodus 81
+0%
81
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+0%
142
+0%
Valorant 189
+0%
189
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 131
+0%
131
+0%
Cyberpunk 2077 62
+0%
62
+0%
Dota 2 124
+0%
124
+0%
Far Cry 5 101
+0%
101
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
+0%
78
+0%
Valorant 172
+0%
172
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+0%
210−220
+0%
Grand Theft Auto V 75
+0%
75
+0%
Metro Exodus 50
+0%
50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 304
+0%
304
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 104
+0%
104
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%
Far Cry 5 84
+0%
84
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 73
+0%
73
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+0%
55
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 63
+0%
63
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Dota 2 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy Quadro M5000 và RTX 3060 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Mobile nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Mobile nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Mobile nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.09 28.07
Mức độ mới 29 Tháng 6 2015 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 80 Watt

Quadro M5000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 Mobile: hiệu năng cao hơn 33.1%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro M5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3060 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000
Quadro M5000
NVIDIA GeForce RTX 3060 Mobile
GeForce RTX 3060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 78 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5168 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5000 hoặc GeForce RTX 3060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.